Unit: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 51,372 29,785 39,377 76,306 92,495
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,689 2,892 1,432 2,080 32,755
1. Tiền 5,089 2,892 1,432 2,080 30,255
2. Các khoản tương đương tiền 5,600 0 0 0 2,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000 4,900 17,200 12,370 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000 4,900 17,200 12,370 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,179 13,272 8,808 50,742 54,181
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,925 13,583 6,626 52,774 30,355
2. Trả trước cho người bán 122 4,566 49 181 25,420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 4,000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 218 243 529 383 1,202
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,086 -5,119 -2,396 -2,596 -2,796
IV. Tổng hàng tồn kho 21,150 8,428 11,722 11,001 5,237
1. Hàng tồn kho 21,621 8,428 11,722 11,001 5,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -471 0 0 0 -550
V. Tài sản ngắn hạn khác 354 292 215 113 322
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 101 177 215 113 242
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 253 115 0 0 80
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76,670 64,121 60,320 57,080 51,346
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37,679 29,498 27,748 26,159 21,349
1. Tài sản cố định hữu hình 37,679 29,498 27,748 26,159 21,349
- Nguyên giá 98,468 86,369 86,459 86,459 69,638
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,789 -56,871 -58,711 -60,300 -48,289
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 167 167 167 167 167
- Giá trị hao mòn lũy kế -167 -167 -167 -167 -167
III. Bất động sản đầu tư 38,532 34,348 32,390 30,629 28,868
- Nguyên giá 59,564 59,564 59,564 59,564 59,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,032 -25,216 -27,174 -28,935 -30,696
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 21
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 21
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 50 50 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250 50 50 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 208 225 132 292 1,108
1. Chi phí trả trước dài hạn 208 225 132 292 1,108
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 128,042 93,906 99,697 133,386 143,841
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46,760 13,577 16,922 44,236 18,506
I. Nợ ngắn hạn 45,567 10,342 11,166 38,201 12,471
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,561 0 0 26,410 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3,459 2,716 995 1,457 2,032
4. Người mua trả tiền trước 2,917 102 134 94 96
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 354 480 737 970 171
6. Phải trả người lao động 2,422 1,690 1,263 1,341 1,546
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,642 861 4,253 4,258 5,122
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45 22 0 25 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4,398 4,109 3,528 3,460 3,363
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 769 363 258 185 139
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,192 3,235 5,755 6,035 6,035
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1,192 3,235 5,755 6,035 6,035
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 81,282 80,329 82,776 89,150 125,335
I. Vốn chủ sở hữu 81,282 80,329 82,776 89,150 125,335
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 46,624 46,624 46,624 46,624 46,624
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,225 24,225 24,225 24,225 24,225
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,433 9,480 11,927 18,301 54,486
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,032 499 5,750 8,197 13,639
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,599 8,981 6,177 10,104 40,847
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 128,042 93,906 99,697 133,386 143,841