TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
51,372
|
29,785
|
39,377
|
76,306
|
92,495
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,689
|
2,892
|
1,432
|
2,080
|
32,755
|
1. Tiền
|
5,089
|
2,892
|
1,432
|
2,080
|
30,255
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,600
|
0
|
0
|
0
|
2,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,000
|
4,900
|
17,200
|
12,370
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,000
|
4,900
|
17,200
|
12,370
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,179
|
13,272
|
8,808
|
50,742
|
54,181
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13,925
|
13,583
|
6,626
|
52,774
|
30,355
|
2. Trả trước cho người bán
|
122
|
4,566
|
49
|
181
|
25,420
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
4,000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
218
|
243
|
529
|
383
|
1,202
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,086
|
-5,119
|
-2,396
|
-2,596
|
-2,796
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21,150
|
8,428
|
11,722
|
11,001
|
5,237
|
1. Hàng tồn kho
|
21,621
|
8,428
|
11,722
|
11,001
|
5,787
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-471
|
0
|
0
|
0
|
-550
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
354
|
292
|
215
|
113
|
322
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
101
|
177
|
215
|
113
|
242
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
253
|
115
|
0
|
0
|
80
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76,670
|
64,121
|
60,320
|
57,080
|
51,346
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37,679
|
29,498
|
27,748
|
26,159
|
21,349
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,679
|
29,498
|
27,748
|
26,159
|
21,349
|
- Nguyên giá
|
98,468
|
86,369
|
86,459
|
86,459
|
69,638
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,789
|
-56,871
|
-58,711
|
-60,300
|
-48,289
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
167
|
167
|
167
|
167
|
167
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-167
|
-167
|
-167
|
-167
|
-167
|
III. Bất động sản đầu tư
|
38,532
|
34,348
|
32,390
|
30,629
|
28,868
|
- Nguyên giá
|
59,564
|
59,564
|
59,564
|
59,564
|
59,564
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,032
|
-25,216
|
-27,174
|
-28,935
|
-30,696
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
250
|
50
|
50
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
250
|
50
|
50
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
208
|
225
|
132
|
292
|
1,108
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
208
|
225
|
132
|
292
|
1,108
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
128,042
|
93,906
|
99,697
|
133,386
|
143,841
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46,760
|
13,577
|
16,922
|
44,236
|
18,506
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45,567
|
10,342
|
11,166
|
38,201
|
12,471
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
29,561
|
0
|
0
|
26,410
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,459
|
2,716
|
995
|
1,457
|
2,032
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,917
|
102
|
134
|
94
|
96
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
354
|
480
|
737
|
970
|
171
|
6. Phải trả người lao động
|
2,422
|
1,690
|
1,263
|
1,341
|
1,546
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,642
|
861
|
4,253
|
4,258
|
5,122
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
45
|
22
|
0
|
25
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,398
|
4,109
|
3,528
|
3,460
|
3,363
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
769
|
363
|
258
|
185
|
139
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,192
|
3,235
|
5,755
|
6,035
|
6,035
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,192
|
3,235
|
5,755
|
6,035
|
6,035
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
81,282
|
80,329
|
82,776
|
89,150
|
125,335
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
81,282
|
80,329
|
82,776
|
89,150
|
125,335
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
46,624
|
46,624
|
46,624
|
46,624
|
46,624
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,225
|
24,225
|
24,225
|
24,225
|
24,225
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,433
|
9,480
|
11,927
|
18,301
|
54,486
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12,032
|
499
|
5,750
|
8,197
|
13,639
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1,599
|
8,981
|
6,177
|
10,104
|
40,847
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
128,042
|
93,906
|
99,697
|
133,386
|
143,841
|