単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 168,900 45,751 45,678 91,861 117,795
Các khoản giảm trừ doanh thu 12 0
Doanh thu thuần 168,888 45,751 45,678 91,861 117,795
Giá vốn hàng bán 154,077 31,586 29,605 75,027 97,654
Lợi nhuận gộp 14,811 14,165 16,073 16,834 20,141
Doanh thu hoạt động tài chính 2,431 338 927 1,693 165
Chi phí tài chính 1,732 15 1 324 888
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,475 4 324 868
Chi phí bán hàng 1,332 118 160 100 130
Chi phí quản lý doanh nghiệp -2,667 5,475 8,940 5,425 5,218
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,288 8,896 7,898 12,677 14,069
Thu nhập khác 220 1,184 235 37 37,470
Chi phí khác 1,068 610 246 0 212
Lợi nhuận khác 574 -12 37 37,257
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,599 9,470 7,887 12,714 51,326
Chi phí thuế TNDN hiện hành 489 1,710 2,610 10,480
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 489 1,710 2,610 10,480
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,599 8,981 6,177 10,104 40,847
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,599 8,981 6,177 10,104 40,847
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)