Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55,012
|
117,660
|
43,773
|
89,048
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
145
|
104
|
Doanh thu thuần
|
55,012
|
117,660
|
43,628
|
88,944
|
Giá vốn hàng bán
|
38,097
|
99,462
|
34,520
|
68,586
|
Lợi nhuận gộp
|
16,915
|
18,198
|
9,108
|
20,358
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,028
|
28,200
|
154
|
361
|
Chi phí tài chính
|
1,776
|
15,459
|
434
|
1,053
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,301
|
2,736
|
1,145
|
2,683
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,645
|
9,133
|
4,554
|
12,201
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,221
|
19,070
|
3,129
|
4,783
|
Thu nhập khác
|
808
|
289
|
916
|
11
|
Chi phí khác
|
995
|
337
|
914
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
-187
|
-48
|
3
|
9
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,034
|
19,022
|
3,131
|
4,792
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,034
|
19,022
|
3,131
|
4,792
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,034
|
19,022
|
3,131
|
4,792
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|