Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 223.191 168.900 45.751 45.678 91.861
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 51 12
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 223.140 168.888 45.751 45.678 91.861
4. Giá vốn hàng bán 198.506 154.077 31.586 29.605 75.027
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.634 14.811 14.165 16.073 16.834
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.829 2.431 338 927 1.693
7. Chi phí tài chính 3.554 1.732 15 1 324
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.050 1.475 4 324
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3.546 1.332 118 160 100
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.576 -2.667 5.475 8.940 5.425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.787 1.288 8.896 7.898 12.677
12. Thu nhập khác 938 220 1.184 235 37
13. Chi phí khác 3 1.068 610 246 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 935 574 -12 37
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.722 -1.599 9.470 7.887 12.714
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 747 489 1.710 2.610
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 747 489 1.710 2.610
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.975 -1.599 8.981 6.177 10.104
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.975 -1.599 8.981 6.177 10.104