I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23,887
|
12,272
|
-8,450
|
2,878
|
2,953
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30,086
|
31,365
|
34,993
|
33,846
|
29,643
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,131
|
20,092
|
19,911
|
19,522
|
17,366
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
300
|
0
|
0
|
22
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
88
|
19
|
789
|
43
|
-23
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-102
|
-23
|
0
|
-19
|
-15
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10,969
|
10,978
|
14,293
|
14,300
|
12,292
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
53,972
|
43,637
|
26,543
|
36,724
|
32,597
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
95,784
|
-60,100
|
64,431
|
-41,322
|
-118,817
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
65,983
|
-194,899
|
166,602
|
-18,440
|
29,745
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,912
|
-13,259
|
-53,416
|
31,010
|
-28,324
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,945
|
-376
|
-611
|
-161
|
157
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,219
|
-10,802
|
-14,048
|
-14,355
|
-12,029
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,895
|
-3,232
|
-886
|
0
|
-1,087
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
134
|
|
754
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,981
|
-2,312
|
-1,018
|
-123
|
-212
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
186,810
|
-241,342
|
188,351
|
-6,666
|
-97,971
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,609
|
-8,900
|
-4,813
|
-678
|
-8,713
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
77
|
|
0
|
73
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25
|
23
|
24
|
19
|
15
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,507
|
-8,876
|
-4,789
|
-586
|
-8,698
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,705,713
|
2,071,831
|
1,871,754
|
1,410,069
|
1,375,416
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,869,174
|
-1,807,742
|
-2,041,842
|
-1,402,271
|
-1,273,913
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,407
|
-11,340
|
-7,463
|
-5
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-174,868
|
252,749
|
-177,551
|
7,792
|
101,504
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,435
|
2,530
|
6,011
|
540
|
-5,165
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,023
|
5,458
|
7,987
|
13,997
|
14,988
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-2
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,458
|
7,987
|
13,997
|
14,538
|
9,823
|