TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
219,854
|
477,065
|
252,343
|
312,800
|
395,280
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,458
|
7,987
|
13,997
|
14,988
|
9,823
|
1. Tiền
|
5,458
|
7,987
|
13,997
|
14,988
|
9,823
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
81,606
|
109,790
|
72,157
|
97,255
|
197,179
|
1. Phải thu khách hàng
|
80,616
|
94,473
|
71,482
|
96,855
|
196,015
|
2. Trả trước cho người bán
|
786
|
15,242
|
388
|
197
|
820
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
204
|
75
|
287
|
203
|
345
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
123,242
|
317,841
|
151,540
|
169,980
|
138,595
|
1. Hàng tồn kho
|
123,242
|
318,141
|
151,540
|
169,980
|
138,618
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-300
|
0
|
0
|
-22
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,548
|
41,447
|
14,648
|
30,577
|
49,683
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
41,175
|
876
|
624
|
836
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,264
|
0
|
13,506
|
29,643
|
48,550
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
284
|
272
|
267
|
310
|
297
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
141,819
|
131,003
|
113,052
|
95,846
|
88,663
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
141,799
|
127,935
|
112,836
|
93,764
|
85,171
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
141,497
|
127,750
|
112,768
|
93,764
|
84,979
|
- Nguyên giá
|
335,327
|
341,555
|
346,367
|
345,591
|
354,164
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-193,830
|
-213,805
|
-233,599
|
-251,827
|
-269,186
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
302
|
185
|
68
|
0
|
192
|
- Nguyên giá
|
570
|
570
|
570
|
570
|
770
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-268
|
-385
|
-502
|
-570
|
-578
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,478
|
1,478
|
1,478
|
1,478
|
1,478
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,478
|
-1,478
|
-1,478
|
-1,478
|
-1,478
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
376
|
111
|
523
|
154
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
376
|
111
|
523
|
154
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
361,674
|
608,068
|
365,395
|
408,646
|
483,943
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
161,960
|
412,888
|
186,966
|
228,441
|
302,069
|
I. Nợ ngắn hạn
|
153,965
|
408,330
|
185,845
|
228,441
|
302,069
|
1. Vay và nợ ngắn
|
43,602
|
311,128
|
144,477
|
153,395
|
254,899
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
92,074
|
86,078
|
30,062
|
60,311
|
32,387
|
4. Người mua trả tiền trước
|
333
|
185
|
11
|
310
|
83
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,632
|
886
|
0
|
1,041
|
973
|
6. Phải trả người lao động
|
13,730
|
6,123
|
5,920
|
7,396
|
7,406
|
7. Chi phí phải trả
|
134
|
535
|
2,871
|
3,790
|
4,463
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,660
|
2,067
|
2,364
|
2,180
|
1,785
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,995
|
4,558
|
1,121
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,995
|
4,558
|
1,121
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
199,714
|
195,180
|
178,429
|
180,205
|
181,873
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
199,714
|
195,180
|
178,429
|
180,205
|
181,873
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
115,000
|
115,000
|
144,900
|
144,900
|
144,900
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,095
|
7,095
|
7,279
|
7,279
|
7,279
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
14,363
|
15,890
|
15,890
|
15,890
|
15,890
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-100
|
-100
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
890
|
3,638
|
4,463
|
4,463
|
4,463
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
62,467
|
53,657
|
5,897
|
7,674
|
9,342
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
799
|
1,329
|
141
|
18
|
73
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
361,674
|
608,068
|
365,395
|
408,646
|
483,943
|