単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 428,979 396,919 487,560 573,721 611,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,307 9,823 152,552 168,951 12,059
1. Tiền 44,307 9,823 152,552 19,561 12,059
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 149,390 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 150,174
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,018 197,179 115,228 147,181 182,887
1. Phải thu khách hàng 100,975 196,015 113,953 146,157 181,310
2. Trả trước cho người bán 1,656 820 956 762 1,282
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 387 345 319 262 295
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 232,010 140,235 154,105 178,942 175,428
1. Hàng tồn kho 232,029 140,258 154,128 178,950 175,436
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19 -22 -22 -8 -8
V. Tài sản ngắn hạn khác 49,645 49,683 65,675 78,647 90,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,824 836 4,785 4,624 3,260
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 47,474 48,550 60,606 73,727 87,252
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 347 297 283 296 298
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 90,000 87,023 84,946 82,115 77,894
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 88,155 85,171 81,308 77,883 74,173
1. Tài sản cố định hữu hình 88,155 84,979 81,126 77,711 74,010
- Nguyên giá 352,989 354,164 354,164 354,565 354,565
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,833 -269,186 -273,039 -276,854 -280,555
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 192 182 172 162
- Nguyên giá 570 770 770 770 770
- Giá trị hao mòn lũy kế -570 -578 -588 -598 -608
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 932
- Nguyên giá 1,478 1,478 1,478 1,478 2,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,478 -1,478 -1,478 -1,478 -1,489
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 246 154 62 809 703
1. Chi phí trả trước dài hạn 246 154 62 809 703
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 518,979 483,943 572,506 655,836 689,252
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 343,910 302,069 390,868 322,969 355,415
I. Nợ ngắn hạn 343,910 302,069 390,868 322,969 355,415
1. Vay và nợ ngắn 290,062 254,899 161,544 212,424 274,582
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 43,501 32,387 66,303 89,066 56,029
4. Người mua trả tiền trước 30 83 13 241 89
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 973 20 905 648
6. Phải trả người lao động 4,473 7,406 4,756 7,575 10,078
7. Chi phí phải trả 2,872 4,463 5,534 7,200 6,934
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,011 1,785 151,030 1,520 1,621
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 798 0 1,293 3,813 5,279
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 175,069 181,873 181,637 332,868 333,837
I. Vốn chủ sở hữu 175,069 181,873 181,637 332,868 333,837
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144,900 144,900 144,900 294,290 294,290
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,279 7,279 7,279 6,974 6,974
3. Vốn khác của chủ sở hữu 15,890 15,890 15,890 15,890 15,890
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,463 4,463 9,110 9,110 9,110
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,538 9,342 4,459 6,604 7,573
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 164 73 376 225 154
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 518,979 483,943 572,506 655,836 689,252