TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
312,800
|
349,972
|
334,921
|
428,979
|
396,919
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,988
|
9,454
|
8,649
|
44,307
|
9,823
|
1. Tiền
|
14,988
|
9,454
|
8,649
|
44,307
|
9,823
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
97,255
|
122,464
|
150,210
|
103,018
|
197,179
|
1. Phải thu khách hàng
|
96,855
|
121,902
|
148,123
|
100,975
|
196,015
|
2. Trả trước cho người bán
|
197
|
127
|
1,826
|
1,656
|
820
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
203
|
435
|
262
|
387
|
345
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
169,980
|
179,910
|
138,746
|
232,010
|
140,235
|
1. Hàng tồn kho
|
169,980
|
179,910
|
138,765
|
232,029
|
140,258
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-19
|
-19
|
-22
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30,577
|
38,144
|
37,316
|
49,645
|
49,683
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
624
|
3,579
|
3,227
|
1,824
|
836
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29,643
|
34,242
|
33,787
|
47,474
|
48,550
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
310
|
323
|
301
|
347
|
297
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
95,846
|
91,807
|
94,347
|
90,000
|
87,023
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
93,764
|
89,628
|
92,507
|
88,155
|
85,171
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
93,764
|
89,628
|
92,507
|
88,155
|
84,979
|
- Nguyên giá
|
345,591
|
345,672
|
352,989
|
352,989
|
354,164
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-251,827
|
-256,044
|
-260,482
|
-264,833
|
-269,186
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
192
|
- Nguyên giá
|
570
|
570
|
570
|
570
|
770
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-570
|
-570
|
-570
|
-570
|
-578
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,478
|
1,478
|
1,478
|
1,478
|
1,478
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,478
|
-1,478
|
-1,478
|
-1,478
|
-1,478
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
523
|
431
|
338
|
246
|
154
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
523
|
431
|
338
|
246
|
154
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
408,646
|
441,779
|
429,268
|
518,979
|
483,943
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
228,388
|
260,807
|
248,256
|
343,910
|
302,069
|
I. Nợ ngắn hạn
|
228,388
|
260,807
|
248,256
|
343,910
|
302,069
|
1. Vay và nợ ngắn
|
153,395
|
214,945
|
194,399
|
290,062
|
254,899
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
60,311
|
37,974
|
40,642
|
43,501
|
32,387
|
4. Người mua trả tiền trước
|
310
|
46
|
78
|
30
|
83
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,048
|
146
|
500
|
0
|
973
|
6. Phải trả người lao động
|
7,396
|
2,071
|
3,126
|
4,473
|
7,406
|
7. Chi phí phải trả
|
3,730
|
2,828
|
6,214
|
2,872
|
4,463
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,180
|
2,009
|
1,865
|
2,011
|
1,785
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
770
|
1,175
|
798
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
180,258
|
180,972
|
181,011
|
175,069
|
181,873
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
180,258
|
180,972
|
181,011
|
175,069
|
181,873
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144,900
|
144,900
|
144,900
|
144,900
|
144,900
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,279
|
7,279
|
7,279
|
7,279
|
7,279
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
15,890
|
15,890
|
15,890
|
15,890
|
15,890
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,463
|
4,463
|
4,463
|
4,463
|
4,463
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,727
|
8,441
|
8,480
|
2,538
|
9,342
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18
|
18
|
258
|
164
|
73
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
408,646
|
441,779
|
429,268
|
518,979
|
483,943
|