単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 349,972 334,921 428,979 396,919 487,560
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,454 8,649 44,307 9,823 152,552
1. Tiền 9,454 8,649 44,307 9,823 152,552
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,464 150,210 103,018 197,179 115,228
1. Phải thu khách hàng 121,902 148,123 100,975 196,015 113,953
2. Trả trước cho người bán 127 1,826 1,656 820 956
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 435 262 387 345 319
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 179,910 138,746 232,010 140,235 154,105
1. Hàng tồn kho 179,910 138,765 232,029 140,258 154,128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -19 -19 -22 -22
V. Tài sản ngắn hạn khác 38,144 37,316 49,645 49,683 65,675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,579 3,227 1,824 836 4,785
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34,242 33,787 47,474 48,550 60,606
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 323 301 347 297 283
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 91,807 94,347 90,000 87,023 84,946
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 89,628 92,507 88,155 85,171 81,308
1. Tài sản cố định hữu hình 89,628 92,507 88,155 84,979 81,126
- Nguyên giá 345,672 352,989 352,989 354,164 354,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -256,044 -260,482 -264,833 -269,186 -273,039
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 192 182
- Nguyên giá 570 570 570 770 770
- Giá trị hao mòn lũy kế -570 -570 -570 -578 -588
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,478 1,478 1,478 1,478 1,478
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,478 -1,478 -1,478 -1,478 -1,478
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 431 338 246 154 62
1. Chi phí trả trước dài hạn 431 338 246 154 62
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 441,779 429,268 518,979 483,943 572,506
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 260,807 248,256 343,910 302,069 390,868
I. Nợ ngắn hạn 260,807 248,256 343,910 302,069 390,868
1. Vay và nợ ngắn 214,945 194,399 290,062 254,899 161,544
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,974 40,642 43,501 32,387 66,303
4. Người mua trả tiền trước 46 78 30 83 13
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 146 500 0 973 20
6. Phải trả người lao động 2,071 3,126 4,473 7,406 4,756
7. Chi phí phải trả 2,828 6,214 2,872 4,463 5,534
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,009 1,865 2,011 1,785 151,030
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 770 1,175 798 0 1,293
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 180,972 181,011 175,069 181,873 181,637
I. Vốn chủ sở hữu 180,972 181,011 175,069 181,873 181,637
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144,900 144,900 144,900 144,900 144,900
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,279 7,279 7,279 7,279 7,279
3. Vốn khác của chủ sở hữu 15,890 15,890 15,890 15,890 15,890
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,463 4,463 4,463 4,463 9,110
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,441 8,480 2,538 9,342 4,459
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18 258 164 73 376
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 441,779 429,268 518,979 483,943 572,506