単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 386,990 296,084 373,290 283,788 452,076
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,701 2,637 3,435 3,476 4,258
Doanh thu thuần 383,290 293,447 369,855 280,312 447,818
Giá vốn hàng bán 363,680 279,245 354,174 274,146 425,589
Lợi nhuận gộp 19,610 14,202 15,682 6,165 22,229
Doanh thu hoạt động tài chính 483 361 765 76 1,463
Chi phí tài chính 3,896 3,128 3,260 3,354 3,593
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,449 3,070 2,919 2,753 3,549
Chi phí bán hàng 3,674 3,648 3,948 2,286 4,020
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,700 6,901 8,451 6,921 8,342
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,823 887 788 -6,319 7,736
Thu nhập khác 238 256 82 210 267
Chi phí khác 0 185 202 379 180
Lợi nhuận khác 238 72 -120 -169 87
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,060 959 668 -6,488 7,823
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,048 192 356 -545 1,019
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,048 192 356 -545 1,019
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,012 767 311 -5,942 6,804
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,012 767 311 -5,942 6,804
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)