Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
386,990
|
296,084
|
373,290
|
283,788
|
452,076
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,701
|
2,637
|
3,435
|
3,476
|
4,258
|
Doanh thu thuần
|
383,290
|
293,447
|
369,855
|
280,312
|
447,818
|
Giá vốn hàng bán
|
363,680
|
279,245
|
354,174
|
274,146
|
425,589
|
Lợi nhuận gộp
|
19,610
|
14,202
|
15,682
|
6,165
|
22,229
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
483
|
361
|
765
|
76
|
1,463
|
Chi phí tài chính
|
3,896
|
3,128
|
3,260
|
3,354
|
3,593
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,449
|
3,070
|
2,919
|
2,753
|
3,549
|
Chi phí bán hàng
|
3,674
|
3,648
|
3,948
|
2,286
|
4,020
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,700
|
6,901
|
8,451
|
6,921
|
8,342
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,823
|
887
|
788
|
-6,319
|
7,736
|
Thu nhập khác
|
238
|
256
|
82
|
210
|
267
|
Chi phí khác
|
0
|
185
|
202
|
379
|
180
|
Lợi nhuận khác
|
238
|
72
|
-120
|
-169
|
87
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,060
|
959
|
668
|
-6,488
|
7,823
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,048
|
192
|
356
|
-545
|
1,019
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,048
|
192
|
356
|
-545
|
1,019
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,012
|
767
|
311
|
-5,942
|
6,804
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,012
|
767
|
311
|
-5,942
|
6,804
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|