I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
185.624
|
280.850
|
358.796
|
271.066
|
390.479
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
275.065
|
306.560
|
330.849
|
372.209
|
459.017
|
- Khấu hao TSCĐ
|
150.243
|
163.666
|
194.876
|
221.049
|
235.062
|
- Các khoản dự phòng
|
6.023
|
10.509
|
3.296
|
-11.224
|
8.280
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.035
|
9.716
|
-23.453
|
-29.731
|
27.694
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-2.299
|
-3.404
|
-302
|
3.556
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
120.834
|
124.969
|
159.534
|
192.417
|
184.426
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
460.689
|
587.410
|
689.645
|
643.274
|
849.497
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-105.960
|
-316.811
|
45.270
|
-107.241
|
26.290
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-171.232
|
-167.411
|
-123.793
|
255.126
|
-164.543
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
166.425
|
148.924
|
40.062
|
-10.643
|
327.399
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
16.247
|
-25.664
|
-35.890
|
-48.504
|
-22.248
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-121.194
|
-125.188
|
-157.249
|
-192.010
|
-181.617
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-42.480
|
-46.282
|
-63.054
|
-48.165
|
-67.666
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.006
|
-18.932
|
-13.445
|
-11.116
|
-20.868
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
196.490
|
36.047
|
381.546
|
480.721
|
746.243
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-490.029
|
-579.558
|
-471.028
|
-711.824
|
-254.148
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
206
|
1.130
|
1.984
|
4.097
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-15.000
|
-245.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
401
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
2.094
|
2.653
|
|
419
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-490.029
|
-577.259
|
-467.244
|
-724.839
|
-494.231
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
72.526
|
83.850
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.361.188
|
5.200.218
|
5.624.424
|
5.842.297
|
6.983.460
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.146.088
|
-4.748.465
|
-4.995.946
|
-5.823.222
|
-6.930.965
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-81.768
|
-29.598
|
-116.206
|
-87.456
|
-143.490
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
133.333
|
422.155
|
584.797
|
15.469
|
-90.995
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-160.207
|
-119.057
|
499.099
|
-228.649
|
161.017
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
262.672
|
132.575
|
13.512
|
512.492
|
283.313
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
110
|
-6
|
-119
|
-87
|
232
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
132.575
|
13.512
|
512.492
|
283.755
|
444.563
|