Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 47.688 48.446 124.646 128.161 288.095
2. Điều chỉnh cho các khoản 69.400 85.238 85.095 103.471 129.027
- Khấu hao TSCĐ 52.695 59.412 65.883 73.007 76.731
- Các khoản dự phòng 0 0 -1.246 -1.542 26.680
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -7.154 0 -335
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8.449 -1.253 -1.154 -12 -702
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 25.154 27.078 28.766 32.018 26.653
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 117.087 133.684 209.741 231.631 417.122
- Tăng, giảm các khoản phải thu -122.376 -169.966 -773.596 33.321 -362.751
- Tăng, giảm hàng tồn kho 12.636 119.272 -33.591 -431.614 293.653
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 626.716 70.529 1.013.406 98.960 -181.092
- Tăng giảm chi phí trả trước -4.281 9.395 -39.171 1.728 -14.935
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -22.233 -26.688 -30.376 -19.963 -37.852
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -36.935 -950 16 -628
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 168 51 -51 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.424 -11.008 11.008 11.260 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 601.293 88.333 356.421 -74.661 113.518
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -435.490 -1.155 -119.354 -188.818 -8.514
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 325 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 2.500 0 -72 150.881 -162.843
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 208 0 10.054 -67.084 12
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -17.768 -96.925 -140.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7.030 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 424 106 -1.518 11.929 30.064
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -425.328 -18.817 -207.815 -232.767 -141.280
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 49 0 368 368 -368
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 448.148 283.445 234.719 363.003 503.416
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -223.801 -170.821 -217.697 -421.797 -426.534
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -84 -84 -84 -84 -84
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.779 -6.402 -26.688 -14.120 -8.384
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 222.533 106.137 -9.382 -72.631 68.046
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 398.498 175.653 139.223 -380.059 40.284
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 211.462 547.851 723.504 862.635 482.576
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 609.960 723.504 862.727 482.576 522.861