I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
47.688
|
48.446
|
124.646
|
128.161
|
288.095
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
69.400
|
85.238
|
85.095
|
103.471
|
129.027
|
- Khấu hao TSCĐ
|
52.695
|
59.412
|
65.883
|
73.007
|
76.731
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-1.246
|
-1.542
|
26.680
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-7.154
|
0
|
-335
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.449
|
-1.253
|
-1.154
|
-12
|
-702
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
25.154
|
27.078
|
28.766
|
32.018
|
26.653
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
117.087
|
133.684
|
209.741
|
231.631
|
417.122
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-122.376
|
-169.966
|
-773.596
|
33.321
|
-362.751
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12.636
|
119.272
|
-33.591
|
-431.614
|
293.653
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
626.716
|
70.529
|
1.013.406
|
98.960
|
-181.092
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.281
|
9.395
|
-39.171
|
1.728
|
-14.935
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22.233
|
-26.688
|
-30.376
|
-19.963
|
-37.852
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-36.935
|
-950
|
16
|
-628
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
168
|
51
|
-51
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.424
|
-11.008
|
11.008
|
11.260
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
601.293
|
88.333
|
356.421
|
-74.661
|
113.518
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-435.490
|
-1.155
|
-119.354
|
-188.818
|
-8.514
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
325
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2.500
|
0
|
-72
|
150.881
|
-162.843
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
208
|
0
|
10.054
|
-67.084
|
12
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-17.768
|
-96.925
|
-140.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7.030
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
424
|
106
|
-1.518
|
11.929
|
30.064
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-425.328
|
-18.817
|
-207.815
|
-232.767
|
-141.280
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
49
|
0
|
368
|
368
|
-368
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
448.148
|
283.445
|
234.719
|
363.003
|
503.416
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-223.801
|
-170.821
|
-217.697
|
-421.797
|
-426.534
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-84
|
-84
|
-84
|
-84
|
-84
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.779
|
-6.402
|
-26.688
|
-14.120
|
-8.384
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
222.533
|
106.137
|
-9.382
|
-72.631
|
68.046
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
398.498
|
175.653
|
139.223
|
-380.059
|
40.284
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
211.462
|
547.851
|
723.504
|
862.635
|
482.576
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
609.960
|
723.504
|
862.727
|
482.576
|
522.861
|