単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,283 11,894 25,630 26,690 52,998
2. Điều chỉnh cho các khoản 79,158 88,193 102,051 112,336 138,643
- Khấu hao TSCĐ 44,826 46,629 57,155 72,443 89,224
- Các khoản dự phòng -180 -226 -2,739 -11,153 -282
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 136 2,506 -2,063 3,816
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,728 -13,226 -19,009 -39,319 -25,423
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 41,239 54,879 64,138 92,428 71,308
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 90,441 100,087 127,682 139,027 191,641
- Tăng, giảm các khoản phải thu 13,015 -163,426 -213,812 -4,258 -26,922
- Tăng, giảm hàng tồn kho -68,623 -46,653 -216,284 -46,411 63,423
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 35,871 46,238 291,870 -128,487 -48,358
- Tăng giảm chi phí trả trước -8,498 477 -28,700 9,199 9,839
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -41,370 -50,660 -61,326 -95,012 -74,054
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,050 -3,635 -11,562 -1,249 -5,505
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 19,784 -117,573 -112,132 -127,193 110,065
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,743 -23,146 -313,124 -21,287 -160,674
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12,145 -31 72,693 5,477 441
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -246,103 -212,720 -218,208 -348,134 -571,902
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 133,034 183,848 205,060 401,277 590,660
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 -210,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 7,606 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 12,539 13,677 42,352 20,052
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -105,060 -39,510 -239,902 73,486 -331,423
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 99,864 149,808 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 908,435 1,153,475 1,460,146 1,975,045 2,931,961
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -862,972 -941,845 -1,206,502 -1,799,938 -2,455,944
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -61,521 -32,081 0 -38,232 -38,680
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -41,218 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -16,057 279,414 362,235 136,876 437,336
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -101,334 122,331 10,201 83,168 215,978
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 105,109 4,817 127,147 135,796 219,535
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -1,552 571 281
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,774 127,147 135,796 219,535 435,795