I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,283
|
11,894
|
25,630
|
26,690
|
52,998
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
79,158
|
88,193
|
102,051
|
112,336
|
138,643
|
- Khấu hao TSCĐ
|
44,826
|
46,629
|
57,155
|
72,443
|
89,224
|
- Các khoản dự phòng
|
-180
|
-226
|
-2,739
|
-11,153
|
-282
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
136
|
2,506
|
-2,063
|
3,816
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,728
|
-13,226
|
-19,009
|
-39,319
|
-25,423
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
41,239
|
54,879
|
64,138
|
92,428
|
71,308
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
90,441
|
100,087
|
127,682
|
139,027
|
191,641
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13,015
|
-163,426
|
-213,812
|
-4,258
|
-26,922
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-68,623
|
-46,653
|
-216,284
|
-46,411
|
63,423
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
35,871
|
46,238
|
291,870
|
-128,487
|
-48,358
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,498
|
477
|
-28,700
|
9,199
|
9,839
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-41,370
|
-50,660
|
-61,326
|
-95,012
|
-74,054
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,050
|
-3,635
|
-11,562
|
-1,249
|
-5,505
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,784
|
-117,573
|
-112,132
|
-127,193
|
110,065
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,743
|
-23,146
|
-313,124
|
-21,287
|
-160,674
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12,145
|
-31
|
72,693
|
5,477
|
441
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-246,103
|
-212,720
|
-218,208
|
-348,134
|
-571,902
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
133,034
|
183,848
|
205,060
|
401,277
|
590,660
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-210,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
7,606
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
12,539
|
13,677
|
42,352
|
20,052
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-105,060
|
-39,510
|
-239,902
|
73,486
|
-331,423
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
99,864
|
149,808
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
908,435
|
1,153,475
|
1,460,146
|
1,975,045
|
2,931,961
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-862,972
|
-941,845
|
-1,206,502
|
-1,799,938
|
-2,455,944
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-61,521
|
-32,081
|
0
|
-38,232
|
-38,680
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-41,218
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,057
|
279,414
|
362,235
|
136,876
|
437,336
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-101,334
|
122,331
|
10,201
|
83,168
|
215,978
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
105,109
|
4,817
|
127,147
|
135,796
|
219,535
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-1,552
|
571
|
281
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,774
|
127,147
|
135,796
|
219,535
|
435,795
|