TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
335,913
|
438,944
|
468,153
|
448,688
|
426,807
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,992
|
3,178
|
5,777
|
3,851
|
7,344
|
1. Tiền
|
19,992
|
3,178
|
5,777
|
3,851
|
7,344
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
195,699
|
225,015
|
167,425
|
97,296
|
162,634
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
122,204
|
141,897
|
137,312
|
72,254
|
139,949
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,481
|
54,922
|
21,982
|
8,490
|
13,250
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
45,014
|
28,196
|
8,131
|
16,551
|
9,435
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
109,149
|
195,133
|
277,897
|
338,680
|
246,020
|
1. Hàng tồn kho
|
109,149
|
195,133
|
277,897
|
338,680
|
246,020
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,074
|
15,619
|
17,053
|
8,861
|
10,810
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,743
|
4,677
|
3,644
|
2,220
|
3,141
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,309
|
10,635
|
13,312
|
6,618
|
7,645
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21
|
307
|
98
|
24
|
24
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
121,790
|
107,205
|
113,372
|
105,207
|
94,806
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
87,445
|
75,437
|
81,341
|
70,598
|
60,019
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
69,162
|
57,551
|
63,852
|
53,458
|
43,275
|
- Nguyên giá
|
126,105
|
121,334
|
140,111
|
135,363
|
134,105
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56,944
|
-63,783
|
-76,259
|
-81,905
|
-90,830
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,284
|
17,886
|
17,489
|
17,141
|
16,743
|
- Nguyên giá
|
31,427
|
31,427
|
31,427
|
31,427
|
31,427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,144
|
-13,541
|
-13,938
|
-14,286
|
-14,684
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
11,689
|
11,689
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
11,689
|
11,689
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13,249
|
11,126
|
11,631
|
2,519
|
2,698
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13,249
|
11,126
|
11,631
|
2,519
|
2,698
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,400
|
20,400
|
20,400
|
20,400
|
20,400
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,400
|
5,400
|
5,400
|
5,400
|
5,400
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
15,000
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15,000
|
15,000
|
0
|
15,000
|
15,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
696
|
243
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
696
|
243
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
457,704
|
546,150
|
581,524
|
553,895
|
521,613
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
308,089
|
336,765
|
353,905
|
338,632
|
291,707
|
I. Nợ ngắn hạn
|
266,547
|
297,485
|
311,809
|
319,201
|
271,287
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
251,451
|
266,012
|
241,532
|
273,440
|
239,145
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,413
|
10,839
|
48,514
|
27,893
|
19,893
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,284
|
980
|
13,810
|
11,740
|
127
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,789
|
4,098
|
919
|
237
|
2,238
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
8,243
|
3,800
|
2,284
|
6,847
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,610
|
7,222
|
3,133
|
3,134
|
3,116
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
90
|
101
|
474
|
-78
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
41,542
|
39,280
|
42,097
|
19,431
|
20,419
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
41,542
|
39,280
|
42,097
|
19,431
|
20,419
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
149,615
|
209,384
|
227,619
|
215,263
|
229,906
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
149,615
|
209,384
|
227,619
|
215,263
|
229,906
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
75,989
|
83,189
|
143,189
|
173,189
|
173,189
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37,626
|
90,196
|
48,431
|
6,075
|
20,718
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16,212
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21,414
|
90,196
|
48,431
|
6,075
|
20,718
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
457,704
|
546,150
|
581,524
|
553,895
|
521,613
|