Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 111.086 103.386 86.040 77.181 241.952
2. Điều chỉnh cho các khoản -44.794 -21.809 18.624 30.008 14.363
- Khấu hao TSCĐ 27.337 29.570 38.776 46.555 53.914
- Các khoản dự phòng 0 0 -2.385 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 29 195 161 -251
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -72.164 -57.856 -29.893 -32.648 -49.820
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5 6.281 12.127 15.939 10.521
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 66.292 81.577 104.664 107.189 256.315
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14.096 1.755 -38.987 856 3.648
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7.245 -22.830 6.345 13.865 -42.341
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1.685 -19.791 3.033 -12.332 120.994
- Tăng giảm chi phí trả trước -14.283 43.236 1.454 1.213 -634
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5 -6.281 -12.104 -15.961 -10.726
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -17.514 -20.839 -13.878 -8.143 -14.984
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9.413 23.684 20.905 28.326 34.164
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -43.042 -59.098 -39.089 -23.097 -38.024
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20.517 21.414 32.343 91.915 308.412
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -52.838 -36.476 -26.698 -15.132 -16.985
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 77.488 23.435 22.249 15.452 34.477
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2.559 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13.732 11.051 12.246 15.944 22.189
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 40.941 -1.990 7.797 16.264 39.681
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.000 0 11.200 36.700 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.000 -4.811 -33.700 -85.759 -169.848
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -52.428 -54.843 -55.026 -29.121 -25.869
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -52.428 -59.654 -77.527 -78.180 -195.717
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.029 -40.230 -37.386 29.999 152.375
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 144.074 153.140 112.635 75.881 106.304
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 37 -275 632 424 1.416
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 153.140 112.635 75.881 106.304 260.095