I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.175
|
29.568
|
36.208
|
-33.381
|
4.692
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
59.832
|
59.156
|
58.454
|
55.793
|
48.686
|
- Khấu hao TSCĐ
|
42.536
|
39.150
|
36.584
|
37.677
|
39.281
|
- Các khoản dự phòng
|
-5.889
|
1.881
|
6.048
|
116
|
-3.459
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
24
|
-32
|
15
|
-8
|
2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-546
|
-185
|
-21
|
-542
|
-8
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
23.708
|
18.342
|
15.828
|
18.550
|
12.870
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
71.007
|
88.724
|
94.662
|
22.412
|
53.378
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16.212
|
208
|
-20.415
|
-9.311
|
-3.329
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.475
|
-286
|
-84.260
|
55.188
|
25.387
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.195
|
-7.310
|
-11.074
|
-647
|
42.947
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13.528
|
2.413
|
6.068
|
-1.499
|
325
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22.712
|
-19.264
|
-15.584
|
-18.596
|
-13.047
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.017
|
-200
|
-8.355
|
-2.516
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
573
|
217
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-500
|
-468
|
-1.356
|
-431
|
-459
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58.850
|
63.817
|
-40.314
|
45.171
|
105.419
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21.525
|
-14.118
|
-15.138
|
-15.130
|
-5.793
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
318
|
|
|
611
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
228
|
185
|
21
|
12
|
8
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20.979
|
-13.933
|
-15.117
|
-14.507
|
-5.784
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
217.135
|
350.509
|
434.458
|
358.708
|
423.378
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-242.620
|
-391.105
|
-387.739
|
-383.915
|
-521.011
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-10.807
|
-1.417
|
-9.481
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25.486
|
-40.596
|
35.913
|
-26.624
|
-107.114
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.386
|
9.288
|
-19.518
|
4.040
|
-7.479
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.445
|
21.770
|
31.046
|
11.525
|
15.566
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-61
|
-12
|
-3
|
0
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.770
|
31.046
|
11.525
|
15.566
|
8.085
|