1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
161.422
|
144.812
|
108.560
|
72.551
|
177.384
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
118
|
140
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
161.304
|
144.672
|
108.560
|
72.551
|
177.384
|
4. Giá vốn hàng bán
|
144.994
|
133.968
|
95.064
|
56.425
|
161.536
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.311
|
10.704
|
13.496
|
16.126
|
15.849
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
285
|
20
|
2
|
140
|
7. Chi phí tài chính
|
2.938
|
2.454
|
4.103
|
2.631
|
2.917
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.938
|
2.454
|
4.103
|
2.631
|
2.917
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.688
|
9.527
|
9.518
|
13.338
|
12.643
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.695
|
-992
|
-105
|
159
|
428
|
12. Thu nhập khác
|
132
|
2.861
|
806
|
256
|
112
|
13. Chi phí khác
|
807
|
1.271
|
211
|
134
|
26
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-675
|
1.590
|
595
|
123
|
86
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.020
|
598
|
490
|
282
|
515
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
369
|
536
|
426
|
176
|
191
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
369
|
536
|
426
|
176
|
191
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.651
|
63
|
64
|
106
|
324
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.651
|
63
|
64
|
106
|
324
|