Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 161.422 144.812 108.560 72.551 177.384
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 118 140
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 161.304 144.672 108.560 72.551 177.384
4. Giá vốn hàng bán 144.994 133.968 95.064 56.425 161.536
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.311 10.704 13.496 16.126 15.849
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9 285 20 2 140
7. Chi phí tài chính 2.938 2.454 4.103 2.631 2.917
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.938 2.454 4.103 2.631 2.917
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.688 9.527 9.518 13.338 12.643
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.695 -992 -105 159 428
12. Thu nhập khác 132 2.861 806 256 112
13. Chi phí khác 807 1.271 211 134 26
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -675 1.590 595 123 86
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.020 598 490 282 515
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 369 536 426 176 191
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 369 536 426 176 191
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.651 63 64 106 324
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.651 63 64 106 324