単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 161,422 144,812 108,560 72,551 177,384
Các khoản giảm trừ doanh thu 118 140
Doanh thu thuần 161,304 144,672 108,560 72,551 177,384
Giá vốn hàng bán 144,994 133,968 95,064 56,425 161,536
Lợi nhuận gộp 16,311 10,704 13,496 16,126 15,849
Doanh thu hoạt động tài chính 9 285 20 2 140
Chi phí tài chính 2,938 2,454 4,103 2,631 2,917
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,938 2,454 4,103 2,631 2,917
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,688 9,527 9,518 13,338 12,643
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,695 -992 -105 159 428
Thu nhập khác 132 2,861 806 256 112
Chi phí khác 807 1,271 211 134 26
Lợi nhuận khác -675 1,590 595 123 86
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,020 598 490 282 515
Chi phí thuế TNDN hiện hành 369 536 426 176 191
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 369 536 426 176 191
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,651 63 64 106 324
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,651 63 64 106 324
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)