I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
165,290
|
139,664
|
128,044
|
57,027
|
173,748
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-151,478
|
-145,968
|
-104,202
|
-38,635
|
-171,216
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,364
|
-14,108
|
-14,682
|
-16,480
|
-13,290
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,938
|
-2,454
|
-4,103
|
-2,631
|
-2,917
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-778
|
-704
|
-620
|
-413
|
-176
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
28,988
|
14,306
|
15,776
|
62,062
|
8,856
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26,027
|
-25,951
|
-12,962
|
-29,059
|
-3,023
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,306
|
-35,216
|
7,252
|
31,871
|
-8,018
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,001
|
-6,714
|
|
|
-60
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
1,307
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,000
|
-8,000
|
|
|
-20,641
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,000
|
8,000
|
|
|
6,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
285
|
20
|
2
|
140
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,992
|
-6,429
|
1,327
|
2
|
-14,560
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
125,890
|
135,158
|
104,072
|
44,418
|
109,717
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-101,169
|
-98,830
|
-126,366
|
-70,259
|
-85,864
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
24,721
|
36,328
|
-22,294
|
-25,840
|
23,853
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14,422
|
-5,317
|
-13,715
|
6,033
|
1,275
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,285
|
19,708
|
14,390
|
675
|
6,709
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,708
|
14,390
|
675
|
6,709
|
7,983
|