単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 165,290 139,664 128,044 57,027 173,748
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -151,478 -145,968 -104,202 -38,635 -171,216
3. Tiền chi trả cho người lao động -20,364 -14,108 -14,682 -16,480 -13,290
4. Tiền chi trả lãi vay -2,938 -2,454 -4,103 -2,631 -2,917
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -778 -704 -620 -413 -176
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 28,988 14,306 15,776 62,062 8,856
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -26,027 -25,951 -12,962 -29,059 -3,023
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7,306 -35,216 7,252 31,871 -8,018
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,001 -6,714 -60
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,307
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,000 -8,000 -20,641
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,000 8,000 6,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 285 20 2 140
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,992 -6,429 1,327 2 -14,560
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 125,890 135,158 104,072 44,418 109,717
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -101,169 -98,830 -126,366 -70,259 -85,864
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 24,721 36,328 -22,294 -25,840 23,853
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14,422 -5,317 -13,715 6,033 1,275
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,285 19,708 14,390 675 6,709
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,708 14,390 675 6,709 7,983