TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
142,596
|
114,410
|
71,658
|
174,653
|
146,136
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,108
|
10,644
|
5,740
|
22,075
|
2,785
|
1. Tiền
|
23,108
|
10,644
|
5,740
|
17,655
|
2,785
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
4,420
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
8,978
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
8,978
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58,948
|
27,383
|
35,741
|
82,005
|
73,798
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53,708
|
26,518
|
29,579
|
37,410
|
41,545
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,255
|
0
|
0
|
10,183
|
2,601
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,225
|
1,090
|
6,386
|
34,412
|
29,652
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-239
|
-225
|
-225
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43,414
|
50,465
|
30,145
|
68,562
|
66,638
|
1. Hàng tồn kho
|
43,414
|
50,465
|
30,145
|
68,562
|
66,638
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,126
|
16,939
|
32
|
2,011
|
2,915
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,848
|
16,909
|
0
|
1,828
|
2,896
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
165
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
29
|
29
|
32
|
18
|
18
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,249
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18,337
|
31,683
|
56,240
|
19,591
|
10,561
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
19,782
|
27,801
|
5,972
|
33
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
16,966
|
25,108
|
5,939
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
2,816
|
2,693
|
33
|
33
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17,595
|
11,325
|
12,799
|
11,546
|
8,454
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,595
|
11,325
|
12,799
|
11,546
|
8,454
|
- Nguyên giá
|
51,709
|
45,269
|
48,573
|
43,594
|
43,267
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,114
|
-33,944
|
-35,774
|
-32,048
|
-34,813
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
576
|
576
|
2,649
|
2,074
|
2,074
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
576
|
576
|
2,649
|
2,074
|
2,074
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
166
|
0
|
12,990
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
133
|
0
|
12,990
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
33
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
160,933
|
146,092
|
127,898
|
194,244
|
156,697
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
130,297
|
115,228
|
93,034
|
164,420
|
126,866
|
I. Nợ ngắn hạn
|
121,884
|
89,619
|
73,338
|
162,031
|
126,513
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
53,464
|
47,681
|
40,810
|
55,629
|
25,913
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30,688
|
12,134
|
13,366
|
36,568
|
41,273
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23,951
|
6,424
|
13,089
|
58,724
|
39,196
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,391
|
3,294
|
1,794
|
19
|
706
|
6. Phải trả người lao động
|
2,418
|
6,342
|
3,180
|
4,207
|
2,511
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,850
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
5,853
|
12,145
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,511
|
1,068
|
1,099
|
6,881
|
12,061
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
606
|
531
|
0
|
3
|
3
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,413
|
25,609
|
19,696
|
2,390
|
353
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
18,057
|
9,929
|
603
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
4,270
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8,413
|
7,352
|
5,497
|
1,786
|
353
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
30,636
|
30,864
|
34,864
|
29,824
|
29,831
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
30,636
|
30,864
|
34,864
|
29,824
|
29,831
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,324
|
30,324
|
30,324
|
29,770
|
29,770
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
313
|
540
|
540
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
0
|
0
|
54
|
61
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
54
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
0
|
0
|
54
|
7
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
4,000
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
160,933
|
146,092
|
127,898
|
194,244
|
156,697
|