1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
312.989
|
298.568
|
351.154
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
57
|
104
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
312.986
|
298.510
|
351.050
|
4. Giá vốn hàng bán
|
268.675
|
266.322
|
307.860
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.311
|
32.188
|
43.191
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.585
|
790
|
975
|
7. Chi phí tài chính
|
10.053
|
12.225
|
11.843
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.420
|
11.715
|
11.256
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.089
|
4.935
|
7.402
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.219
|
7.582
|
9.409
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.535
|
8.236
|
15.511
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
786
|
0
|
13. Chi phí khác
|
805
|
378
|
47
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-803
|
408
|
-47
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.732
|
8.643
|
15.464
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
756
|
544
|
776
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
756
|
544
|
776
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.975
|
8.099
|
14.688
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.975
|
8.099
|
14.688
|