単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 312,989 298,568 351,154
Các khoản giảm trừ doanh thu 3 57 104
Doanh thu thuần 312,986 298,510 351,050
Giá vốn hàng bán 268,675 266,322 307,860
Lợi nhuận gộp 44,311 32,188 43,191
Doanh thu hoạt động tài chính 1,585 790 975
Chi phí tài chính 10,053 12,225 11,843
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,420 11,715 11,256
Chi phí bán hàng 12,089 4,935 7,402
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,219 7,582 9,409
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,535 8,236 15,511
Thu nhập khác 2 786 0
Chi phí khác 805 378 47
Lợi nhuận khác -803 408 -47
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,732 8,643 15,464
Chi phí thuế TNDN hiện hành 756 544 776
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 756 544 776
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,975 8,099 14,688
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,975 8,099 14,688
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)