Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
312,989
|
298,568
|
351,154
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
57
|
104
|
Doanh thu thuần
|
312,986
|
298,510
|
351,050
|
Giá vốn hàng bán
|
268,675
|
266,322
|
307,860
|
Lợi nhuận gộp
|
44,311
|
32,188
|
43,191
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,585
|
790
|
975
|
Chi phí tài chính
|
10,053
|
12,225
|
11,843
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,420
|
11,715
|
11,256
|
Chi phí bán hàng
|
12,089
|
4,935
|
7,402
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,219
|
7,582
|
9,409
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,535
|
8,236
|
15,511
|
Thu nhập khác
|
2
|
786
|
0
|
Chi phí khác
|
805
|
378
|
47
|
Lợi nhuận khác
|
-803
|
408
|
-47
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,732
|
8,643
|
15,464
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
756
|
544
|
776
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
756
|
544
|
776
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,975
|
8,099
|
14,688
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,975
|
8,099
|
14,688
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|