単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41,780 58,184 91,639 159,551 62,368
Các khoản giảm trừ doanh thu 104 10
Doanh thu thuần 41,780 58,184 91,639 159,447 62,358
Giá vốn hàng bán 35,824 49,993 78,825 143,219 55,201
Lợi nhuận gộp 5,957 8,191 12,815 16,228 7,157
Doanh thu hoạt động tài chính 299 183 156 337 162
Chi phí tài chính 2,752 2,636 3,328 3,126 2,684
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,627 2,624 2,919 3,085 2,567
Chi phí bán hàng 1,362 1,655 2,981 1,403 962
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,046 2,027 3,762 1,574 2,418
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 96 2,055 2,899 10,461 1,255
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 8 10 25 5 0
Lợi nhuận khác -8 -10 -25 -5 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 87 2,046 2,874 10,456 1,255
Chi phí thuế TNDN hiện hành 108 145 523 63
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 108 145 523 63
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 87 1,938 2,729 9,933 1,193
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 87 1,938 2,729 9,933 1,193
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)