Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41,780
|
58,184
|
91,639
|
159,551
|
62,368
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
104
|
10
|
Doanh thu thuần
|
41,780
|
58,184
|
91,639
|
159,447
|
62,358
|
Giá vốn hàng bán
|
35,824
|
49,993
|
78,825
|
143,219
|
55,201
|
Lợi nhuận gộp
|
5,957
|
8,191
|
12,815
|
16,228
|
7,157
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
299
|
183
|
156
|
337
|
162
|
Chi phí tài chính
|
2,752
|
2,636
|
3,328
|
3,126
|
2,684
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,627
|
2,624
|
2,919
|
3,085
|
2,567
|
Chi phí bán hàng
|
1,362
|
1,655
|
2,981
|
1,403
|
962
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,046
|
2,027
|
3,762
|
1,574
|
2,418
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
96
|
2,055
|
2,899
|
10,461
|
1,255
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí khác
|
8
|
10
|
25
|
5
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-8
|
-10
|
-25
|
-5
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
87
|
2,046
|
2,874
|
10,456
|
1,255
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
108
|
145
|
523
|
63
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
108
|
145
|
523
|
63
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
87
|
1,938
|
2,729
|
9,933
|
1,193
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
87
|
1,938
|
2,729
|
9,933
|
1,193
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|