TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
250,340
|
314,395
|
299,458
|
332,953
|
331,252
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
101
|
2,294
|
1,450
|
82
|
74
|
1. Tiền
|
101
|
2,294
|
1,450
|
82
|
74
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
107
|
107
|
107
|
113
|
113
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
165,588
|
218,894
|
204,593
|
240,622
|
238,416
|
1. Phải thu khách hàng
|
50,366
|
11,258
|
6,443
|
74,913
|
71,327
|
2. Trả trước cho người bán
|
115,125
|
207,411
|
197,896
|
165,615
|
166,865
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
97
|
225
|
254
|
94
|
224
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
80,150
|
87,825
|
87,405
|
86,160
|
86,442
|
1. Hàng tồn kho
|
81,256
|
88,930
|
88,510
|
87,040
|
87,323
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,105
|
-1,105
|
-1,105
|
-880
|
-880
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,393
|
5,274
|
5,903
|
5,976
|
6,207
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
866
|
1,217
|
1,136
|
855
|
789
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,528
|
4,057
|
4,767
|
5,122
|
5,418
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
146,281
|
143,562
|
139,024
|
135,392
|
131,649
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
694
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
694
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
142,716
|
139,093
|
135,435
|
131,894
|
128,239
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
134,916
|
131,337
|
127,722
|
124,225
|
120,613
|
- Nguyên giá
|
206,374
|
206,408
|
206,408
|
206,527
|
206,527
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71,457
|
-75,070
|
-78,685
|
-82,303
|
-85,914
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,800
|
7,756
|
7,713
|
7,669
|
7,626
|
- Nguyên giá
|
9,231
|
9,231
|
9,231
|
9,231
|
9,231
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,432
|
-1,475
|
-1,519
|
-1,562
|
-1,606
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,475
|
3,685
|
3,499
|
3,408
|
3,320
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,475
|
3,685
|
3,499
|
3,408
|
3,320
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
396,621
|
457,957
|
438,482
|
468,345
|
462,901
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
181,348
|
240,747
|
218,542
|
238,472
|
231,824
|
I. Nợ ngắn hạn
|
136,361
|
203,761
|
184,208
|
205,211
|
195,175
|
1. Vay và nợ ngắn
|
116,835
|
137,328
|
144,689
|
144,534
|
144,588
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,743
|
17,642
|
14,820
|
13,061
|
11,161
|
4. Người mua trả tiền trước
|
486
|
46,619
|
19,978
|
44,931
|
34,886
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
619
|
181
|
331
|
856
|
938
|
6. Phải trả người lao động
|
1,440
|
903
|
1,087
|
1,162
|
2,739
|
7. Chi phí phải trả
|
70
|
592
|
2,922
|
446
|
206
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
167
|
495
|
381
|
221
|
656
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
44,988
|
36,986
|
34,335
|
33,262
|
36,649
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1,578
|
7,617
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
44,988
|
36,986
|
34,335
|
31,684
|
29,033
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
215,272
|
217,210
|
219,940
|
229,873
|
231,077
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
215,272
|
217,210
|
219,940
|
229,873
|
231,077
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
205,458
|
205,458
|
205,458
|
205,458
|
205,458
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,814
|
11,752
|
14,482
|
24,415
|
25,619
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
396,621
|
457,957
|
438,482
|
468,345
|
462,901
|