I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
43,441
|
143,007
|
111,664
|
74,885
|
86,127
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-52,346
|
-147,051
|
-116,626
|
-88,371
|
-89,410
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-287
|
-70
|
-64
|
-3,042
|
-1,608
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,822
|
-2,624
|
-2,920
|
-2,881
|
-2,771
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2
|
-546
|
0
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,563
|
-300
|
7,120
|
24,974
|
18,212
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,418
|
-2,712
|
-4,727
|
-4,127
|
-7,962
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,872
|
-10,298
|
-5,553
|
1,437
|
2,588
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32,618
|
98,376
|
63,281
|
39,373
|
65,123
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,828
|
-85,885
|
-58,572
|
-42,177
|
-67,719
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,790
|
12,491
|
4,709
|
-2,804
|
-2,597
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,082
|
2,193
|
-844
|
-1,367
|
-8
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,183
|
101
|
2,294
|
1,450
|
82
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
101
|
2,294
|
1,450
|
82
|
74
|