Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 500.772 1.351.331 1.496.343 113.842 140.537
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 76 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 500.772 1.351.331 1.496.343 113.765 140.537
4. Giá vốn hàng bán 481.492 1.329.482 1.477.770 96.076 123.507
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.280 21.848 18.573 17.689 17.030
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20.237 15.932 15.247 1.018 31
7. Chi phí tài chính 13.068 10.782 9.953 9.788 4.331
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.068 10.782 9.953 9.788 4.331
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 914 2.982 5.288 1.316 2.055
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.762 7.894 12.555 9.080 10.605
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.773 16.121 6.025 -1.478 70
12. Thu nhập khác 62 73 1.265 0 0
13. Chi phí khác 322 4.667 197 166 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -260 -4.594 1.068 -166 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.513 11.528 7.094 -1.644 70
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.966 4.512 3.016 0 14
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.966 4.512 3.016 0 14
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.547 7.016 4.078 -1.644 56
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 9 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.547 7.016 4.069 -1.644 56