TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
753,491
|
682,890
|
1,258,228
|
1,212,106
|
1,204,886
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41,878
|
5,452
|
7,283
|
1,480
|
3,589
|
1. Tiền
|
33,710
|
5,452
|
7,283
|
1,480
|
3,589
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,168
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
115,423
|
79,959
|
41,061
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
512,519
|
512,883
|
1,038,220
|
1,053,097
|
1,030,418
|
1. Phải thu khách hàng
|
167,522
|
397,697
|
873,895
|
753,532
|
767,517
|
2. Trả trước cho người bán
|
240,262
|
103,470
|
5,850
|
107,365
|
108,700
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
77,242
|
12,332
|
159,312
|
193,037
|
155,037
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-507
|
-617
|
-836
|
-836
|
-836
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
81,846
|
76,748
|
170,298
|
156,036
|
170,030
|
1. Hàng tồn kho
|
81,846
|
76,748
|
170,298
|
156,036
|
170,030
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,825
|
7,849
|
1,367
|
1,493
|
850
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
902
|
118
|
171
|
52
|
52
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
922
|
7,731
|
1,174
|
1,418
|
775
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
22
|
22
|
22
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
638,148
|
730,383
|
728,613
|
764,108
|
781,191
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
120,000
|
120,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
120,000
|
120,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33,165
|
30,539
|
31,361
|
30,053
|
27,999
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,165
|
30,539
|
31,361
|
30,053
|
27,999
|
- Nguyên giá
|
43,391
|
42,239
|
45,662
|
46,950
|
46,950
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,226
|
-11,699
|
-14,301
|
-16,897
|
-18,951
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
92,160
|
92,160
|
257,160
|
257,160
|
257,160
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
92,160
|
92,160
|
257,160
|
257,160
|
257,160
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
681
|
5,108
|
3,506
|
3,012
|
13,857
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
681
|
5,108
|
3,506
|
3,012
|
13,857
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,391,640
|
1,413,274
|
1,986,842
|
1,976,214
|
1,986,078
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
845,469
|
860,112
|
931,078
|
925,514
|
935,321
|
I. Nợ ngắn hạn
|
845,469
|
860,112
|
810,661
|
793,960
|
885,002
|
1. Vay và nợ ngắn
|
457,161
|
135,766
|
106,306
|
55,523
|
55,482
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
138,339
|
490,283
|
478,908
|
559,762
|
539,702
|
4. Người mua trả tiền trước
|
231,235
|
231,997
|
217,641
|
52,141
|
163,817
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,661
|
488
|
2,087
|
606
|
520
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
653
|
2,075
|
7. Chi phí phải trả
|
14,383
|
188
|
4,219
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
45
|
1,383
|
1,493
|
125,268
|
123,400
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
120,416
|
131,554
|
50,319
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
120,416
|
131,554
|
50,319
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
546,170
|
553,162
|
1,055,764
|
1,050,700
|
1,050,756
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
546,170
|
553,162
|
1,055,764
|
1,050,700
|
1,050,756
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
515,096
|
515,096
|
1,015,096
|
1,015,096
|
1,015,096
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,000
|
4,000
|
3,850
|
3,850
|
3,850
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,939
|
3,939
|
3,939
|
3,939
|
3,939
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,327
|
28,319
|
31,071
|
26,007
|
26,063
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
644
|
7
|
7
|
7
|
7
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,391,640
|
1,413,274
|
1,986,842
|
1,976,214
|
1,986,078
|