Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
500,772
|
1,351,331
|
1,496,343
|
113,842
|
140,537
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
76
|
0
|
Doanh thu thuần
|
500,772
|
1,351,331
|
1,496,343
|
113,765
|
140,537
|
Giá vốn hàng bán
|
481,492
|
1,329,482
|
1,477,770
|
96,076
|
123,507
|
Lợi nhuận gộp
|
19,280
|
21,848
|
18,573
|
17,689
|
17,030
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,237
|
15,932
|
15,247
|
1,018
|
31
|
Chi phí tài chính
|
13,068
|
10,782
|
9,953
|
9,788
|
4,331
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,068
|
10,782
|
9,953
|
9,788
|
4,331
|
Chi phí bán hàng
|
914
|
2,982
|
5,288
|
1,316
|
2,055
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,762
|
7,894
|
12,555
|
9,080
|
10,605
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,773
|
16,121
|
6,025
|
-1,478
|
70
|
Thu nhập khác
|
62
|
73
|
1,265
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
322
|
4,667
|
197
|
166
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-260
|
-4,594
|
1,068
|
-166
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,513
|
11,528
|
7,094
|
-1,644
|
70
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,966
|
4,512
|
3,016
|
0
|
14
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,966
|
4,512
|
3,016
|
0
|
14
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,547
|
7,016
|
4,078
|
-1,644
|
56
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
9
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,547
|
7,016
|
4,069
|
-1,644
|
56
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|