Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,021
|
33,824
|
26,910
|
71,781
|
32,793
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
8,021
|
33,824
|
26,910
|
71,781
|
32,793
|
Giá vốn hàng bán
|
5,139
|
30,096
|
22,531
|
65,740
|
26,431
|
Lợi nhuận gộp
|
2,882
|
3,728
|
4,379
|
6,041
|
6,363
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26
|
1
|
2
|
2
|
2
|
Chi phí tài chính
|
1,069
|
1,022
|
1,070
|
1,170
|
1,031
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,069
|
1,022
|
1,070
|
1,170
|
1,031
|
Chi phí bán hàng
|
494
|
499
|
602
|
460
|
424
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,705
|
2,540
|
3,003
|
3,356
|
4,854
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-359
|
-333
|
-294
|
1,057
|
56
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-359
|
-333
|
-294
|
1,057
|
56
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
14
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
14
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-359
|
-333
|
-294
|
1,042
|
56
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-359
|
-333
|
-294
|
1,042
|
56
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|