単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,824 26,910 71,781 32,793 26,669
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 33,824 26,910 71,781 32,793 26,669
Giá vốn hàng bán 30,096 22,531 65,740 26,431 20,062
Lợi nhuận gộp 3,728 4,379 6,041 6,363 6,607
Doanh thu hoạt động tài chính 1 2 2 2 2
Chi phí tài chính 1,022 1,070 1,170 1,031 1,059
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,022 1,070 1,170 1,031 1,059
Chi phí bán hàng 499 602 460 424 463
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,540 3,003 3,356 4,854 5,033
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -333 -294 1,057 56 54
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -333 -294 1,057 56 54
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 14
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 14
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -333 -294 1,042 56 54
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -333 -294 1,042 56 54
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)