TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,201,083
|
1,183,984
|
1,198,095
|
1,204,886
|
1,209,623
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,094
|
1,633
|
3,432
|
3,589
|
8,025
|
1. Tiền
|
1,094
|
1,633
|
3,432
|
3,589
|
8,025
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,042,677
|
1,014,299
|
1,024,637
|
1,030,418
|
1,029,641
|
1. Phải thu khách hàng
|
754,078
|
734,936
|
747,598
|
767,517
|
767,993
|
2. Trả trước cho người bán
|
115,399
|
106,162
|
115,337
|
108,700
|
107,448
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
174,037
|
174,037
|
162,537
|
155,037
|
155,037
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-836
|
-836
|
-836
|
-836
|
-836
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
155,396
|
167,075
|
168,663
|
170,030
|
170,534
|
1. Hàng tồn kho
|
155,396
|
167,075
|
168,663
|
170,030
|
170,534
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,914
|
976
|
1,364
|
850
|
1,423
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
52
|
52
|
52
|
52
|
52
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,840
|
902
|
1,289
|
775
|
1,348
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
22
|
22
|
22
|
22
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
774,853
|
761,661
|
773,340
|
781,191
|
797,483
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,539
|
29,025
|
28,512
|
27,999
|
27,528
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29,539
|
29,025
|
28,512
|
27,999
|
27,528
|
- Nguyên giá
|
46,950
|
46,950
|
46,950
|
46,950
|
46,950
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,411
|
-17,925
|
-18,438
|
-18,951
|
-19,422
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
257,160
|
257,160
|
257,160
|
257,160
|
257,160
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
257,160
|
257,160
|
257,160
|
257,160
|
257,160
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,962
|
2,862
|
6,356
|
13,857
|
14,372
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,962
|
2,862
|
6,356
|
13,857
|
14,372
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,975,936
|
1,945,645
|
1,971,435
|
1,986,078
|
2,007,106
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
925,595
|
895,637
|
921,721
|
935,321
|
956,294
|
I. Nợ ngắn hạn
|
781,018
|
761,402
|
803,968
|
885,002
|
907,839
|
1. Vay và nợ ngắn
|
55,522
|
55,522
|
55,492
|
55,482
|
55,482
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
545,038
|
523,355
|
524,637
|
539,702
|
546,892
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54,785
|
56,160
|
97,986
|
163,817
|
181,569
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
606
|
606
|
606
|
520
|
490
|
6. Phải trả người lao động
|
1,026
|
1,648
|
1,469
|
2,075
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
124,034
|
124,104
|
123,772
|
123,400
|
123,400
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
7
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
144,576
|
134,235
|
117,753
|
50,319
|
48,454
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
144,576
|
132,930
|
117,753
|
50,319
|
48,454
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,050,341
|
1,050,008
|
1,049,714
|
1,050,756
|
1,050,812
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,050,341
|
1,050,008
|
1,049,714
|
1,050,756
|
1,050,812
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,015,096
|
1,015,096
|
1,015,096
|
1,015,096
|
1,015,096
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,850
|
3,850
|
3,850
|
3,850
|
3,850
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,939
|
3,939
|
3,939
|
3,939
|
3,939
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,648
|
25,315
|
25,021
|
26,063
|
26,119
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7
|
0
|
7
|
7
|
7
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,975,936
|
1,945,645
|
1,971,435
|
1,986,078
|
2,007,106
|