単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,183,984 1,198,095 1,204,886 1,209,623 1,220,462
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,633 3,432 3,589 8,025 13,845
1. Tiền 1,633 3,432 3,589 8,025 13,845
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,014,299 1,024,637 1,030,418 1,029,641 1,038,511
1. Phải thu khách hàng 734,936 747,598 767,517 767,993 762,690
2. Trả trước cho người bán 106,162 115,337 108,700 107,448 110,140
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 174,037 162,537 155,037 155,037 166,518
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -836 -836 -836 -836 -836
IV. Tổng hàng tồn kho 167,075 168,663 170,030 170,534 166,383
1. Hàng tồn kho 167,075 168,663 170,030 170,534 166,383
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 976 1,364 850 1,423 1,723
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52 52 52 52 52
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 902 1,289 775 1,348 1,648
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22 22 22 22 22
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 761,661 773,340 781,191 797,483 814,961
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29,025 28,512 27,999 27,528 27,237
1. Tài sản cố định hữu hình 29,025 28,512 27,999 27,528 27,237
- Nguyên giá 46,950 46,950 46,950 46,950 47,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,925 -18,438 -18,951 -19,422 -19,895
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 257,160 257,160 257,160 257,160 257,160
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 257,160 257,160 257,160 257,160 257,160
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,862 6,356 13,857 14,372 14,069
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,862 6,356 13,857 14,372 14,069
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,945,645 1,971,435 1,986,078 2,007,106 2,035,423
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 895,637 921,721 935,321 956,294 984,558
I. Nợ ngắn hạn 761,402 803,968 885,002 907,839 940,473
1. Vay và nợ ngắn 55,522 55,492 55,482 55,482 55,482
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 523,355 524,637 539,702 546,892 546,620
4. Người mua trả tiền trước 56,160 97,986 163,817 181,569 209,573
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 606 606 520 490 390
6. Phải trả người lao động 1,648 1,469 2,075 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 124,104 123,772 123,400 123,400 128,402
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 134,235 117,753 50,319 48,454 44,084
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 132,930 117,753 50,319 48,454 44,084
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,050,008 1,049,714 1,050,756 1,050,812 1,050,866
I. Vốn chủ sở hữu 1,050,008 1,049,714 1,050,756 1,050,812 1,050,866
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,015,096 1,015,096 1,015,096 1,015,096 1,015,096
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,850 3,850 3,850 3,850 3,850
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,939 3,939 3,939 3,939 3,939
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,808 1,808 1,808 1,808 1,808
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,315 25,021 26,063 26,119 26,173
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 7 7 7 7
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,945,645 1,971,435 1,986,078 2,007,106 2,035,423