1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31.278
|
8.021
|
33.824
|
26.910
|
71.781
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31.278
|
8.021
|
33.824
|
26.910
|
71.781
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27.928
|
5.139
|
30.096
|
22.531
|
65.740
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.350
|
2.882
|
3.728
|
4.379
|
6.041
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
26
|
1
|
2
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
1.067
|
1.069
|
1.022
|
1.070
|
1.170
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.067
|
1.069
|
1.022
|
1.070
|
1.170
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
352
|
494
|
499
|
602
|
460
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.142
|
1.705
|
2.540
|
3.003
|
3.356
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-211
|
-359
|
-333
|
-294
|
1.057
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
8
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-8
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-220
|
-359
|
-333
|
-294
|
1.057
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
14
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
|
14
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-220
|
-359
|
-333
|
-294
|
1.042
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-220
|
-359
|
-333
|
-294
|
1.042
|