Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.278 8.021 33.824 26.910 71.781
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.278 8.021 33.824 26.910 71.781
4. Giá vốn hàng bán 27.928 5.139 30.096 22.531 65.740
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.350 2.882 3.728 4.379 6.041
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 26 1 2 2
7. Chi phí tài chính 1.067 1.069 1.022 1.070 1.170
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.067 1.069 1.022 1.070 1.170
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 352 494 499 602 460
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.142 1.705 2.540 3.003 3.356
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -211 -359 -333 -294 1.057
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -220 -359 -333 -294 1.057
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 14
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 14
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -220 -359 -333 -294 1.042
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -220 -359 -333 -294 1.042