Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21.116 20.237 5.169 3.850 11.851
2. Điều chỉnh cho các khoản -102.666 -92.301 55.584 108.949 150.156
- Khấu hao TSCĐ 50.886 48.748 73.454 65.178 62.646
- Các khoản dự phòng -263.954 -179.336 -86.345 386 110.528
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.004 1.125 -1.224 1.599 201
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.705 -19.089 -16.124 -19.661 -84.974
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 113.103 56.251 85.823 61.447 61.755
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -81.550 -72.064 60.753 112.799 162.007
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22.422 -166.656 -221.592 -80.935 -120.893
- Tăng, giảm hàng tồn kho 55.304 50.879 344.442 151.441 63.114
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -48.628 44.924 175.788 -462.136 -113.080
- Tăng giảm chi phí trả trước -20.617 -38.221 -16.818 345 8.197
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -68.592 -62.331 -43.233 -55.116
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -468 -130 -174 -1.175
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -117.914 -250.199 280.113 -321.894 -56.948
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -85.967 -83.279 -86.364 -41.731 -76.893
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4.444 50.196 5.403 1.942 4.301
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -432.443 -148.350 -68.013 -26.947 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 575.525 22.420 83.881 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -61.000 -289.329 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 4.200 30.252
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10.403 8.182 4.104 16.206 7.029
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 71.962 -211.831 -350.318 -46.330 -35.310
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 37.180 616.221 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -9.974 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 50.559 226.065 84.286 419.120 536.838
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -37.525 -328.284 -89.620 -41.683 -460.349
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -21.180 -21.238
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40.240 514.001 -5.334 356.257 55.251
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.712 51.971 -75.538 -11.967 -37.007
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 81.855 76.230 243.737 169.628 142.921
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 317 -420 1.508 -619 290
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 76.461 127.781 169.708 157.041 106.205