I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21.116
|
20.237
|
5.169
|
3.850
|
11.851
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-102.666
|
-92.301
|
55.584
|
108.949
|
150.156
|
- Khấu hao TSCĐ
|
50.886
|
48.748
|
73.454
|
65.178
|
62.646
|
- Các khoản dự phòng
|
-263.954
|
-179.336
|
-86.345
|
386
|
110.528
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.004
|
1.125
|
-1.224
|
1.599
|
201
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.705
|
-19.089
|
-16.124
|
-19.661
|
-84.974
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
113.103
|
56.251
|
85.823
|
61.447
|
61.755
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-81.550
|
-72.064
|
60.753
|
112.799
|
162.007
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22.422
|
-166.656
|
-221.592
|
-80.935
|
-120.893
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
55.304
|
50.879
|
344.442
|
151.441
|
63.114
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-48.628
|
44.924
|
175.788
|
-462.136
|
-113.080
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-20.617
|
-38.221
|
-16.818
|
345
|
8.197
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-68.592
|
-62.331
|
-43.233
|
-55.116
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-468
|
-130
|
-174
|
-1.175
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-117.914
|
-250.199
|
280.113
|
-321.894
|
-56.948
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-85.967
|
-83.279
|
-86.364
|
-41.731
|
-76.893
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.444
|
50.196
|
5.403
|
1.942
|
4.301
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-432.443
|
-148.350
|
-68.013
|
-26.947
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
575.525
|
22.420
|
83.881
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-61.000
|
-289.329
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4.200
|
30.252
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.403
|
8.182
|
4.104
|
16.206
|
7.029
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
71.962
|
-211.831
|
-350.318
|
-46.330
|
-35.310
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
37.180
|
616.221
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-9.974
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
50.559
|
226.065
|
84.286
|
419.120
|
536.838
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37.525
|
-328.284
|
-89.620
|
-41.683
|
-460.349
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-21.180
|
-21.238
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40.240
|
514.001
|
-5.334
|
356.257
|
55.251
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.712
|
51.971
|
-75.538
|
-11.967
|
-37.007
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
81.855
|
76.230
|
243.737
|
169.628
|
142.921
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
317
|
-420
|
1.508
|
-619
|
290
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
76.461
|
127.781
|
169.708
|
157.041
|
106.205
|