単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,525,830 2,089,722 1,944,596 1,820,761 1,553,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,230 243,737 169,628 142,921 106,205
1. Tiền 43,329 47,509 125,567 92,373 57,100
2. Các khoản tương đương tiền 32,901 196,228 44,060 50,548 49,105
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,747 20,685 46,926 69,193 30,674
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 362,808 548,509 672,061 850,048 1,027,145
1. Phải thu khách hàng 492,780 571,066 701,690 613,520 624,702
2. Trả trước cho người bán 94,629 93,566 121,084 100,231 328,215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 32,515 193,208 149,844 144,251 129,662
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -408,263 -447,367 -441,443 -110,128 -399,827
IV. Tổng hàng tồn kho 782,162 933,585 679,078 475,925 353,693
1. Hàng tồn kho 1,209,747 1,157,937 819,463 616,167 372,443
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -427,585 -224,352 -140,385 -140,242 -18,750
V. Tài sản ngắn hạn khác 296,885 343,206 376,903 282,675 35,588
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,305 16,087 22,476 23,991 21,352
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 53,452 97,919 128,412 32,815 14,056
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,472 3,545 359 213 180
4. Tài sản ngắn hạn khác 225,656 225,656 225,656 225,656 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 714,999 748,617 1,061,469 1,029,699 1,257,007
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,107 4,581 3,136 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 381,567 370,919 372,762 345,168 519,760
1. Tài sản cố định hữu hình 273,371 267,462 268,118 246,596 428,677
- Nguyên giá 813,237 771,669 783,945 798,186 958,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -539,866 -504,207 -515,826 -551,591 -529,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 108,196 103,457 104,644 98,572 91,083
- Nguyên giá 133,469 134,454 141,861 142,874 134,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,274 -30,997 -37,217 -44,301 -43,028
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 73,624 73,111 358,684 360,287 364,382
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 71,709 69,921 357,580 359,207 360,428
3. Đầu tư dài hạn khác 1,080 1,080 1,080 1,080 1,080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 33,278 71,333 78,887 73,127 131,678
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,278 71,333 78,887 73,127 131,678
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 177,710 167,153 146,039 124,925 103,811
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,240,829 2,838,339 3,006,065 2,850,461 2,810,312
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,825,686 2,383,069 2,573,204 2,583,331 2,404,005
I. Nợ ngắn hạn 2,793,958 2,341,540 1,503,524 1,517,748 1,342,282
1. Vay và nợ ngắn 507,238 29,249 26,652 407,355 487,073
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 264,849 297,587 287,084 292,064 231,317
4. Người mua trả tiền trước 1,121,037 1,178,829 336,531 326,321 228,309
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,762 27,954 30,856 49,962 25,670
6. Phải trả người lao động 55,633 44,242 32,122 35,844 24,202
7. Chi phí phải trả 404,109 355,225 397,607 393,271 329,490
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 410,430 406,554 390,807 11,115 16,221
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 31,728 41,529 1,069,679 1,065,582 1,061,723
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 640 640 1,033,592 1,033,647 1,033,753
4. Vay và nợ dài hạn 0 10,917 8,180 4,913 1,999
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 20,149 19,304 17,877 17,193 16,510
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,923 1,923 1,557 1,625 1,189
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -584,856 455,271 432,861 267,130 406,307
I. Vốn chủ sở hữu -584,888 455,239 432,830 267,098 406,276
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,111,983 4,111,983 4,111,983 4,111,983 4,111,983
2. Thặng dư vốn cổ phần -529,317 -517,712 -517,712 -517,712 -517,712
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -10,511 -553 -553 -553 -553
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,171 17,171 17,171 17,171 17,171
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9 9 9 9 9
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,043,810 -3,052,482 -3,070,258 -3,225,378 -3,234,097
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 32 32 32 32 32
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,899 1,899 1,866 1,816 0
2. Nguồn kinh phí 32 32 32 0 32
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 32 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -130,414 -103,178 -107,811 -118,422 29,474
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,240,829 2,838,339 3,006,065 2,850,461 2,810,312