単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,870,473 1,688,518 1,437,326 1,471,385 1,553,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 157,041 96,590 105,858 125,962 106,205
1. Tiền 92,374 48,355 34,159 87,747 57,100
2. Các khoản tương đương tiền 64,667 48,235 71,699 38,215 49,105
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,442 50,108 45,389 75,987 30,674
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 846,805 786,403 812,181 770,670 1,027,145
1. Phải thu khách hàng 587,568 562,665 561,718 512,417 624,702
2. Trả trước cho người bán 100,965 83,334 108,053 93,932 328,215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 154,080 146,616 150,430 171,453 129,662
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -94,053 -107,250 -113,999 -112,510 -399,827
IV. Tổng hàng tồn kho 527,780 477,808 421,984 445,123 353,693
1. Hàng tồn kho 668,022 617,766 563,162 586,301 372,443
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -140,242 -139,959 -141,178 -141,178 -18,750
V. Tài sản ngắn hạn khác 287,405 277,611 51,914 53,643 35,588
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,100 26,691 29,491 27,026 21,352
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 36,481 25,000 22,252 26,443 14,056
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 168 263 171 174 180
4. Tài sản ngắn hạn khác 225,656 225,656 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,044,140 1,025,784 1,228,797 1,236,931 1,257,007
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,136 3,136 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 342,193 337,845 489,430 485,844 519,760
1. Tài sản cố định hữu hình 246,671 240,892 393,497 391,463 428,677
- Nguyên giá 798,109 800,599 1,026,817 1,035,465 958,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -551,437 -559,707 -633,320 -644,002 -529,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 95,521 96,953 95,932 94,381 91,083
- Nguyên giá 139,435 143,324 143,324 143,324 134,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,914 -46,371 -47,391 -48,943 -43,028
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 364,365 367,050 360,456 369,007 364,382
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 359,654 360,521 359,230 361,495 360,428
3. Đầu tư dài hạn khác 1,080 1,080 1,080 1,080 1,080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 75,918 70,124 133,482 131,182 131,678
1. Chi phí trả trước dài hạn 75,918 70,124 133,482 131,182 131,678
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 124,925 119,646 114,368 109,089 103,811
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,914,613 2,714,302 2,666,123 2,708,316 2,810,312
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,570,717 2,440,776 2,409,374 2,486,296 2,404,005
I. Nợ ngắn hạn 1,504,333 1,374,701 1,343,863 1,422,474 1,342,282
1. Vay và nợ ngắn 406,825 385,996 397,405 483,220 487,073
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 283,233 291,201 264,796 274,308 231,317
4. Người mua trả tiền trước 297,367 259,165 230,014 239,534 228,309
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,793 43,942 38,665 33,793 25,670
6. Phải trả người lao động 32,005 30,294 27,682 30,630 24,202
7. Chi phí phải trả 410,830 348,700 361,290 332,445 329,490
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,463 13,742 22,348 26,894 16,221
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,066,384 1,066,074 1,065,511 1,063,822 1,061,723
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,033,647 1,034,162 1,034,645 1,033,667 1,033,753
4. Vay và nợ dài hạn 5,443 4,208 3,368 2,864 1,999
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,193 17,023 16,852 16,681 16,510
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,625 1,625 1,625 1,625 1,189
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 343,897 273,526 256,748 222,020 406,307
I. Vốn chủ sở hữu 343,865 273,463 256,717 221,989 406,276
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,111,983 4,111,983 4,111,983 4,111,983 4,111,983
2. Thặng dư vốn cổ phần -517,712 -517,712 -517,712 -517,712 -517,712
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -553 -553 -553 -553 -553
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,171 17,171 17,171 17,171 17,171
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9 9 9 9 9
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,152,284 -3,226,506 -3,241,332 -3,267,780 -3,234,097
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 32 63 32 32 32
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,816 1,662 1,662 1,651 0
2. Nguồn kinh phí 0 63 32 32 32
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 32 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -114,749 -110,929 -112,849 -121,130 29,474
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,914,613 2,714,302 2,666,123 2,708,316 2,810,312