TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,870,473
|
1,688,518
|
1,437,326
|
1,471,385
|
1,553,305
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
157,041
|
96,590
|
105,858
|
125,962
|
106,205
|
1. Tiền
|
92,374
|
48,355
|
34,159
|
87,747
|
57,100
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
64,667
|
48,235
|
71,699
|
38,215
|
49,105
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
51,442
|
50,108
|
45,389
|
75,987
|
30,674
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
846,805
|
786,403
|
812,181
|
770,670
|
1,027,145
|
1. Phải thu khách hàng
|
587,568
|
562,665
|
561,718
|
512,417
|
624,702
|
2. Trả trước cho người bán
|
100,965
|
83,334
|
108,053
|
93,932
|
328,215
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
154,080
|
146,616
|
150,430
|
171,453
|
129,662
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-94,053
|
-107,250
|
-113,999
|
-112,510
|
-399,827
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
527,780
|
477,808
|
421,984
|
445,123
|
353,693
|
1. Hàng tồn kho
|
668,022
|
617,766
|
563,162
|
586,301
|
372,443
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-140,242
|
-139,959
|
-141,178
|
-141,178
|
-18,750
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
287,405
|
277,611
|
51,914
|
53,643
|
35,588
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25,100
|
26,691
|
29,491
|
27,026
|
21,352
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
36,481
|
25,000
|
22,252
|
26,443
|
14,056
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
168
|
263
|
171
|
174
|
180
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
225,656
|
225,656
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,044,140
|
1,025,784
|
1,228,797
|
1,236,931
|
1,257,007
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,136
|
3,136
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
342,193
|
337,845
|
489,430
|
485,844
|
519,760
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
246,671
|
240,892
|
393,497
|
391,463
|
428,677
|
- Nguyên giá
|
798,109
|
800,599
|
1,026,817
|
1,035,465
|
958,288
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-551,437
|
-559,707
|
-633,320
|
-644,002
|
-529,611
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
95,521
|
96,953
|
95,932
|
94,381
|
91,083
|
- Nguyên giá
|
139,435
|
143,324
|
143,324
|
143,324
|
134,111
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,914
|
-46,371
|
-47,391
|
-48,943
|
-43,028
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
364,365
|
367,050
|
360,456
|
369,007
|
364,382
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
359,654
|
360,521
|
359,230
|
361,495
|
360,428
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,080
|
1,080
|
1,080
|
1,080
|
1,080
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
75,918
|
70,124
|
133,482
|
131,182
|
131,678
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
75,918
|
70,124
|
133,482
|
131,182
|
131,678
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
124,925
|
119,646
|
114,368
|
109,089
|
103,811
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,914,613
|
2,714,302
|
2,666,123
|
2,708,316
|
2,810,312
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,570,717
|
2,440,776
|
2,409,374
|
2,486,296
|
2,404,005
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,504,333
|
1,374,701
|
1,343,863
|
1,422,474
|
1,342,282
|
1. Vay và nợ ngắn
|
406,825
|
385,996
|
397,405
|
483,220
|
487,073
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
283,233
|
291,201
|
264,796
|
274,308
|
231,317
|
4. Người mua trả tiền trước
|
297,367
|
259,165
|
230,014
|
239,534
|
228,309
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
52,793
|
43,942
|
38,665
|
33,793
|
25,670
|
6. Phải trả người lao động
|
32,005
|
30,294
|
27,682
|
30,630
|
24,202
|
7. Chi phí phải trả
|
410,830
|
348,700
|
361,290
|
332,445
|
329,490
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
19,463
|
13,742
|
22,348
|
26,894
|
16,221
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,066,384
|
1,066,074
|
1,065,511
|
1,063,822
|
1,061,723
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,033,647
|
1,034,162
|
1,034,645
|
1,033,667
|
1,033,753
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,443
|
4,208
|
3,368
|
2,864
|
1,999
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
17,193
|
17,023
|
16,852
|
16,681
|
16,510
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,625
|
1,625
|
1,625
|
1,625
|
1,189
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
343,897
|
273,526
|
256,748
|
222,020
|
406,307
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
343,865
|
273,463
|
256,717
|
221,989
|
406,276
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,111,983
|
4,111,983
|
4,111,983
|
4,111,983
|
4,111,983
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-517,712
|
-517,712
|
-517,712
|
-517,712
|
-517,712
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-553
|
-553
|
-553
|
-553
|
-553
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,171
|
17,171
|
17,171
|
17,171
|
17,171
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,152,284
|
-3,226,506
|
-3,241,332
|
-3,267,780
|
-3,234,097
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
32
|
63
|
32
|
32
|
32
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,816
|
1,662
|
1,662
|
1,651
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
63
|
32
|
32
|
32
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-114,749
|
-110,929
|
-112,849
|
-121,130
|
29,474
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,914,613
|
2,714,302
|
2,666,123
|
2,708,316
|
2,810,312
|