Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
373,477
|
237,842
|
289,997
|
179,912
|
229,654
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
533
|
1,611
|
1,049
|
1,214
|
3,926
|
Doanh thu thuần
|
372,944
|
236,232
|
288,947
|
178,698
|
225,728
|
Giá vốn hàng bán
|
318,902
|
208,107
|
282,623
|
165,365
|
202,888
|
Lợi nhuận gộp
|
54,042
|
28,124
|
6,324
|
13,333
|
22,840
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,643
|
857
|
81,108
|
5,256
|
71,630
|
Chi phí tài chính
|
17,839
|
15,063
|
18,176
|
17,583
|
18,473
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,084
|
11,279
|
54,993
|
16,339
|
16,598
|
Chi phí bán hàng
|
28,733
|
24,148
|
29,763
|
26,319
|
33,871
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,199
|
24,928
|
4,332
|
27,348
|
27,198
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,025
|
-32,894
|
34,093
|
-52,404
|
18,600
|
Thu nhập khác
|
3,817
|
3,919
|
9,414
|
55,404
|
6,971
|
Chi phí khác
|
2,890
|
603
|
2,733
|
1,476
|
2,302
|
Lợi nhuận khác
|
928
|
3,316
|
6,681
|
53,928
|
4,669
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
61
|
2,265
|
-1,067
|
257
|
3,671
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,097
|
-29,578
|
40,774
|
1,524
|
23,269
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
66
|
41
|
260
|
110
|
239
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-171
|
-171
|
-171
|
-171
|
-171
|
Chi phí thuế TNDN
|
-105
|
-130
|
90
|
-61
|
68
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,992
|
-29,448
|
40,685
|
1,585
|
23,201
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-4,353
|
-8,280
|
1,605
|
-2,200
|
981
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
361
|
-21,167
|
39,080
|
3,785
|
22,220
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|