単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -4,097 -29,578 40,774 1,524 23,269
2. Điều chỉnh cho các khoản 67,265 70,109 51,302 30,341 -33,765
- Khấu hao TSCĐ 22,723 17,758 9,016 17,199 17,292
- Các khoản dự phòng -8,171 -1,785 107,506 87
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,128 -1,398 -593 846
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,470 2,629 -80,715 -2,691 -68,501
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 54,183 49,378 16,893 16,339 16,598
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 63,168 40,531 92,076 31,865 -10,496
- Tăng, giảm các khoản phải thu 37,322 51,516 -205,499 59,140 -111,409
- Tăng, giảm hàng tồn kho 58,495 -23,139 33,248 -14,398 -58,022
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -61,114 -78,634 75,395 -10,038 60,652
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,483 6,216 3,116 -3,117 -9,310
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -22,548 -5,191 -31,641 -9,854 -9,705
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,175
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 77,807 -8,701 -34,479 53,598 -138,291
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,540 -21,092 -42,293 -1,380 -13,354
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 43 -25 4,286
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -37,673 -10,357 16,135 -91,042 -9,892
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -13,636 -27,437 0 84,279 26,507
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,284 0 -1,531
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,252 49,502
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,442 93 2,757 1,783 1,832
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -58,364 -55,534 11,139 -6,359 53,064
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 24,789 103,525 393,642 106,073 195,028
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14,689 -18,214 -390,968 -74,847 -185,866
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21,238 -58 0 -21,800
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,138 85,252 2,673 31,226 -12,637
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,305 21,016 -20,667 78,465 -97,864
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 96,590 105,858 125,962 104,821 183,772
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -913 910 485 101
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 104,895 125,962 106,205 183,772 86,009