Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 143.801 252.043 462.549 857.765 872.557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 143.801 252.043 462.549 857.765 872.557
4. Giá vốn hàng bán 142.211 237.881 453.410 784.917 828.589
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.590 14.162 9.139 72.848 43.968
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.111 11 1.817 4.484 826
7. Chi phí tài chính 6.256 8.226 935 231 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.247 5.221 920 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.235 4.183 6.566 52.089 30.224
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.226 183 6.290 2.193 25.735
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -13.017 1.580 -2.835 22.819 -11.165
12. Thu nhập khác 1 2 1.447 0 0
13. Chi phí khác 64 1 252 51 129
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -63 1 1.195 -51 -129
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -13.080 1.582 -1.640 22.768 -11.294
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 146 4.564 1.372
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 146 4.564 1.372
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -13.080 1.582 -1.787 18.205 -12.665
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -13.080 1.582 -1.787 18.205 -12.665