1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
143.801
|
252.043
|
462.549
|
857.765
|
872.557
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
143.801
|
252.043
|
462.549
|
857.765
|
872.557
|
4. Giá vốn hàng bán
|
142.211
|
237.881
|
453.410
|
784.917
|
828.589
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.590
|
14.162
|
9.139
|
72.848
|
43.968
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.111
|
11
|
1.817
|
4.484
|
826
|
7. Chi phí tài chính
|
6.256
|
8.226
|
935
|
231
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.247
|
5.221
|
920
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.235
|
4.183
|
6.566
|
52.089
|
30.224
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.226
|
183
|
6.290
|
2.193
|
25.735
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-13.017
|
1.580
|
-2.835
|
22.819
|
-11.165
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
2
|
1.447
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
64
|
1
|
252
|
51
|
129
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-63
|
1
|
1.195
|
-51
|
-129
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-13.080
|
1.582
|
-1.640
|
22.768
|
-11.294
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
146
|
4.564
|
1.372
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
146
|
4.564
|
1.372
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-13.080
|
1.582
|
-1.787
|
18.205
|
-12.665
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-13.080
|
1.582
|
-1.787
|
18.205
|
-12.665
|