Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
223,142
|
183,998
|
250,865
|
214,551
|
134,318
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
223,142
|
183,998
|
250,865
|
214,551
|
134,318
|
Giá vốn hàng bán
|
217,729
|
181,804
|
247,715
|
209,592
|
133,541
|
Lợi nhuận gộp
|
5,413
|
2,194
|
3,150
|
4,959
|
777
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
520
|
305
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
289
|
427
|
596
|
661
|
410
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
228
|
22,530
|
2,237
|
739
|
-286
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,417
|
-20,459
|
317
|
3,560
|
653
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
45
|
84
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-45
|
-84
|
0
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,372
|
-20,542
|
317
|
3,560
|
653
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,074
|
|
|
164
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,074
|
|
|
164
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,298
|
-20,542
|
317
|
3,395
|
653
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,298
|
-20,542
|
317
|
3,395
|
653
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|