単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 183,998 250,865 214,551 134,318 137,360
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 183,998 250,865 214,551 134,318 137,360
Giá vốn hàng bán 181,804 247,715 209,592 133,541 136,843
Lợi nhuận gộp 2,194 3,150 4,959 777 517
Doanh thu hoạt động tài chính 305 0 0 0 0
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 427 596 661 410 277
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,530 2,237 739 -286 -567
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -20,459 317 3,560 653 808
Thu nhập khác 0 0 0 0
Chi phí khác 84 0 0 0 2
Lợi nhuận khác -84 0 0 0 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -20,542 317 3,560 653 806
Chi phí thuế TNDN hiện hành 164 292
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 164 292
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -20,542 317 3,395 653 514
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -20,542 317 3,395 653 514
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)