単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 250,865 214,551 134,318 137,360 159,513
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 250,865 214,551 134,318 137,360 159,513
Giá vốn hàng bán 247,715 209,592 133,541 136,843 153,095
Lợi nhuận gộp 3,150 4,959 777 517 6,418
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 596 661 410 277 4,089
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,237 739 -286 -567 3,341
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 317 3,560 653 808 -1,011
Thu nhập khác 0 0 0 516
Chi phí khác 0 0 0 2 514
Lợi nhuận khác 0 0 0 -2 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 317 3,560 653 806 -1,009
Chi phí thuế TNDN hiện hành 164 292 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 164 292 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 317 3,395 653 514 -1,009
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 317 3,395 653 514 -1,009
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)