単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 223,142 183,998 250,865 214,551 134,318
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 223,142 183,998 250,865 214,551 134,318
Giá vốn hàng bán 217,729 181,804 247,715 209,592 133,541
Lợi nhuận gộp 5,413 2,194 3,150 4,959 777
Doanh thu hoạt động tài chính 520 305 0 0 0
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 289 427 596 661 410
Chi phí quản lý doanh nghiệp 228 22,530 2,237 739 -286
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,417 -20,459 317 3,560 653
Thu nhập khác 0 0 0 0
Chi phí khác 45 84 0 0 0
Lợi nhuận khác -45 -84 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,372 -20,542 317 3,560 653
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,074 164
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,074 164
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,298 -20,542 317 3,395 653
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,298 -20,542 317 3,395 653
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)