単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 346,820 223,142 183,998 250,865 214,551
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 346,820 223,142 183,998 250,865 214,551
Giá vốn hàng bán 281,746 217,729 181,804 247,715 209,592
Lợi nhuận gộp 65,074 5,413 2,194 3,150 4,959
Doanh thu hoạt động tài chính 1,041 520 305 0 0
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 49,576 289 427 596 661
Chi phí quản lý doanh nghiệp -1,230 228 22,530 2,237 739
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,770 5,417 -20,459 317 3,560
Thu nhập khác 0 0 0 0
Chi phí khác 51 45 84 0 0
Lợi nhuận khác -51 -45 -84 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,719 5,372 -20,542 317 3,560
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,526 1,074 164
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,526 1,074 164
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,194 4,298 -20,542 317 3,395
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,194 4,298 -20,542 317 3,395
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)