単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 580,040 605,410 634,948 611,684 526,553
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,812 7,631 7,587 14,663 4,914
1. Tiền 7,812 7,631 7,587 14,663 4,914
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 525,578 559,241 594,090 587,221 511,900
1. Phải thu khách hàng 496,523 570,826 607,448 611,045 534,836
2. Trả trước cho người bán 12,520 12,440 12,440 162 162
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 18,673 79 14 -2 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,138 -24,105 -25,811 -23,983 -23,098
IV. Tổng hàng tồn kho 46,649 38,516 33,016 8,782 8,635
1. Hàng tồn kho 46,649 38,516 33,016 8,782 8,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 21 255 1,018 1,103
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 21 0 0 21
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 255 1,018 1,082
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,484 10,476 10,490 34,381 33,570
I. Các khoản phải thu dài hạn 6 6 6 6 6
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6 6 6 6 6
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 23,900 23,114
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 23,900 23,114
- Nguyên giá 2,807 2,807 2,807 26,707 26,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,807 -2,807 -2,807 -2,807 -3,593
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,450 10,450 10,450 10,450 10,450
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,450 10,450 10,450 10,450 10,450
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28 20 34 25 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 28 20 34 25 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 590,524 615,886 645,438 646,065 560,123
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 160,151 206,196 235,592 234,521 149,399
I. Nợ ngắn hạn 160,151 206,196 235,592 234,521 149,399
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 94,356 148,677 187,464 209,915 132,195
4. Người mua trả tiền trước 43,090 35,561 25,676 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,351 449 408 622 1
6. Phải trả người lao động 74 0 74 0 78
7. Chi phí phải trả 0 0 -79 -79 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18,999 19,228 19,767 21,782 14,844
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 430,373 409,690 409,846 411,544 410,724
I. Vốn chủ sở hữu 430,373 409,690 409,846 411,544 410,724
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 373,748 373,748 373,748 373,748 373,748
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,395 8,395 8,395 8,395 8,395
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,230 27,546 27,702 29,401 28,581
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,281 2,281 2,281 2,281 2,281
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 590,524 615,886 645,438 646,065 560,123