TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
329,568
|
542,593
|
714,010
|
646,565
|
611,357
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,002
|
50,234
|
23,564
|
8,131
|
14,663
|
1. Tiền
|
25,002
|
7,434
|
23,564
|
8,131
|
14,663
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
42,800
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
158,863
|
264,765
|
305,782
|
516,095
|
587,223
|
1. Phải thu khách hàng
|
103,146
|
138,235
|
200,535
|
449,958
|
611,045
|
2. Trả trước cho người bán
|
57,066
|
50,751
|
151
|
38,248
|
162
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,150
|
75,780
|
78,323
|
527
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,500
|
0
|
-3,228
|
-2,638
|
-23,983
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
145,343
|
227,320
|
379,503
|
121,484
|
8,428
|
1. Hàng tồn kho
|
145,343
|
227,320
|
379,503
|
121,484
|
8,428
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
361
|
273
|
5,161
|
855
|
1,043
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
97
|
273
|
51
|
0
|
25
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
263
|
0
|
5,110
|
855
|
1,018
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
185,774
|
142,310
|
72,513
|
10,496
|
33,727
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
34,209
|
6
|
6
|
6
|
6
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
34,209
|
6
|
6
|
6
|
6
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
62,536
|
59,933
|
90
|
0
|
23,271
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29,409
|
26,806
|
90
|
0
|
23,271
|
- Nguyên giá
|
39,539
|
39,539
|
2,807
|
2,807
|
26,707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,130
|
-12,734
|
-2,717
|
-2,807
|
-3,436
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33,127
|
33,127
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
33,127
|
33,127
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
89,017
|
82,220
|
72,184
|
10,450
|
10,450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
88,917
|
85,100
|
74,100
|
10,450
|
10,450
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-2,980
|
-2,016
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12
|
152
|
233
|
40
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12
|
152
|
233
|
40
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
515,343
|
684,903
|
786,523
|
657,061
|
645,085
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
107,391
|
276,229
|
379,652
|
230,881
|
235,013
|
I. Nợ ngắn hạn
|
93,241
|
265,219
|
379,652
|
230,881
|
235,013
|
1. Vay và nợ ngắn
|
50,990
|
55,452
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,567
|
45,382
|
64,462
|
61,660
|
209,915
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
91,203
|
282,628
|
143,402
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,332
|
2,948
|
378
|
5,523
|
1,033
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
157
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
146
|
59
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,811
|
67,624
|
29,902
|
18,014
|
21,784
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,150
|
11,010
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
14,150
|
11,010
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
407,952
|
408,675
|
406,871
|
426,180
|
410,071
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
407,952
|
408,675
|
406,871
|
426,180
|
410,071
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
373,748
|
373,748
|
373,748
|
373,748
|
373,748
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,395
|
8,395
|
8,395
|
8,395
|
8,395
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,808
|
26,531
|
24,728
|
44,036
|
27,928
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,394
|
2,394
|
2,281
|
2,281
|
2,281
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
515,343
|
684,903
|
786,523
|
657,061
|
645,085
|