I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
468.648
|
458.546
|
418.549
|
397.443
|
402.754
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-295.207
|
-371.030
|
-279.095
|
-288.827
|
-353.183
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-35.995
|
-32.350
|
-42.721
|
-33.818
|
-37.142
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11.087
|
-10.047
|
-14.654
|
-9.121
|
-8.571
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.558
|
-1.411
|
6.295
|
2.901
|
3.536
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30.063
|
-28.322
|
-29.776
|
-27.960
|
-30.058
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
101.854
|
15.386
|
58.599
|
40.617
|
-22.664
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.518
|
-2.279
|
-3.248
|
-8.784
|
-2.075
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
320
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-150.000
|
-158.400
|
-269.697
|
-881.534
|
-156.125
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70.000
|
130.000
|
473.643
|
1.049.534
|
150.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
119
|
14.525
|
25.569
|
14.973
|
8.491
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-82.399
|
-16.154
|
226.267
|
174.509
|
291
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-473.068
|
-9
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
-473.068
|
-9
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19.455
|
-768
|
284.866
|
-257.942
|
-22.382
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.152
|
23.764
|
22.990
|
308.026
|
50.301
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
157
|
-6
|
171
|
217
|
-103
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.764
|
22.990
|
308.026
|
50.301
|
27.816
|