TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
469.317
|
471.024
|
451.205
|
474.441
|
490.559
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.251
|
15.518
|
7.279
|
10.638
|
13.249
|
1. Tiền
|
4.251
|
1.463
|
3.279
|
2.638
|
3.249
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.000
|
14.055
|
4.000
|
8.000
|
10.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
34.345
|
25.895
|
22.595
|
31.885
|
31.385
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
34.345
|
25.895
|
22.595
|
31.885
|
31.385
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
406.348
|
417.772
|
409.796
|
417.764
|
433.581
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.906
|
30.776
|
31.239
|
35.423
|
44.869
|
2. Trả trước cho người bán
|
447
|
0
|
0
|
98
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
362.052
|
362.052
|
372.000
|
372.000
|
372.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.943
|
24.944
|
6.557
|
10.243
|
16.711
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.396
|
10.050
|
10.520
|
9.317
|
9.145
|
1. Hàng tồn kho
|
12.396
|
10.050
|
10.520
|
9.317
|
9.145
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.977
|
1.790
|
1.015
|
4.838
|
3.199
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.614
|
1.369
|
438
|
4.667
|
3.130
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
362
|
421
|
577
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
171
|
69
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20.051
|
20.073
|
19.058
|
19.019
|
18.168
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16.210
|
15.756
|
15.066
|
15.560
|
14.976
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16.210
|
15.756
|
15.066
|
15.560
|
14.976
|
- Nguyên giá
|
317.897
|
318.442
|
318.218
|
319.359
|
319.418
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-301.687
|
-302.686
|
-303.152
|
-303.798
|
-304.442
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
125
|
125
|
125
|
125
|
125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.445
|
1.374
|
1.303
|
1.232
|
1.161
|
- Nguyên giá
|
4.247
|
4.247
|
4.247
|
4.247
|
4.247
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.802
|
-2.873
|
-2.944
|
-3.015
|
-3.086
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
812
|
812
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
812
|
812
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.396
|
2.131
|
1.877
|
2.227
|
2.031
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.396
|
2.131
|
1.877
|
2.227
|
2.031
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
489.368
|
491.097
|
470.263
|
493.460
|
508.726
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
34.790
|
33.866
|
23.787
|
25.560
|
32.194
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34.690
|
33.766
|
23.787
|
25.335
|
31.969
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.644
|
17.735
|
10.284
|
7.512
|
8.046
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
225
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.140
|
9.396
|
7.472
|
10.760
|
14.013
|
6. Phải trả người lao động
|
4.195
|
3.173
|
3.548
|
198
|
4.349
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
751
|
982
|
1.471
|
860
|
933
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.048
|
553
|
16
|
1.177
|
1.012
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.658
|
1.693
|
772
|
4.517
|
3.531
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
254
|
234
|
224
|
87
|
87
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100
|
100
|
0
|
225
|
225
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
100
|
0
|
225
|
225
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
454.578
|
457.231
|
446.476
|
467.900
|
476.532
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
454.402
|
457.068
|
446.325
|
467.761
|
476.405
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45.702
|
45.702
|
45.702
|
45.702
|
45.702
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
48.916
|
48.916
|
48.916
|
48.916
|
48.916
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
50.762
|
50.762
|
50.762
|
50.762
|
50.762
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
141.406
|
143.936
|
136.134
|
151.793
|
157.723
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
123.601
|
123.601
|
114.460
|
135.442
|
135.442
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17.806
|
20.335
|
21.673
|
16.351
|
22.281
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
167.616
|
167.753
|
164.812
|
170.588
|
173.303
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
176
|
164
|
151
|
139
|
127
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
176
|
163
|
151
|
139
|
126
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
489.368
|
491.097
|
470.263
|
493.460
|
508.726
|