単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 469,317 471,024 451,205 474,441 490,559
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,251 15,518 7,279 10,638 13,249
1. Tiền 4,251 1,463 3,279 2,638 3,249
2. Các khoản tương đương tiền 9,000 14,055 4,000 8,000 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,345 25,895 22,595 31,885 31,385
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 406,348 417,772 409,796 417,764 433,581
1. Phải thu khách hàng 24,906 30,776 31,239 35,423 44,869
2. Trả trước cho người bán 447 0 0 98 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 18,943 24,944 6,557 10,243 16,711
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 12,396 10,050 10,520 9,317 9,145
1. Hàng tồn kho 12,396 10,050 10,520 9,317 9,145
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,977 1,790 1,015 4,838 3,199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,614 1,369 438 4,667 3,130
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 362 421 577 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 171 69
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20,051 20,073 19,058 19,019 18,168
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16,210 15,756 15,066 15,560 14,976
1. Tài sản cố định hữu hình 16,210 15,756 15,066 15,560 14,976
- Nguyên giá 317,897 318,442 318,218 319,359 319,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -301,687 -302,686 -303,152 -303,798 -304,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 125 125 125 125 125
- Giá trị hao mòn lũy kế -125 -125 -125 -125 -125
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,445 1,374 1,303 1,232 1,161
- Nguyên giá 4,247 4,247 4,247 4,247 4,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,802 -2,873 -2,944 -3,015 -3,086
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,396 2,131 1,877 2,227 2,031
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,396 2,131 1,877 2,227 2,031
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 489,368 491,097 470,263 493,460 508,726
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 34,790 33,866 23,787 25,560 32,194
I. Nợ ngắn hạn 34,690 33,766 23,787 25,335 31,969
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,644 17,735 10,284 7,512 8,046
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 225 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,140 9,396 7,472 10,760 14,013
6. Phải trả người lao động 4,195 3,173 3,548 198 4,349
7. Chi phí phải trả 751 982 1,471 860 933
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,658 1,693 772 4,517 3,531
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100 100 0 225 225
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 100 100 0 225 225
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 454,578 457,231 446,476 467,900 476,532
I. Vốn chủ sở hữu 454,402 457,068 446,325 467,761 476,405
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 45,702 45,702 45,702 45,702 45,702
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 48,916 48,916 48,916 48,916 48,916
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 50,762 50,762 50,762 50,762 50,762
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 141,406 143,936 136,134 151,793 157,723
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 176 164 151 139 127
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 254 234 224 87 87
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 176 163 151 139 126
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 167,616 167,753 164,812 170,588 173,303
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 489,368 491,097 470,263 493,460 508,726