単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,256 23,245 22,782 59,439 36,344
Các khoản giảm trừ doanh thu 697 854 1,037
Doanh thu thuần 23,560 23,245 21,928 59,439 35,307
Giá vốn hàng bán 23,484 24,258 24,196 35,595 29,112
Lợi nhuận gộp 75 -1,013 -2,268 23,844 6,195
Doanh thu hoạt động tài chính 6,577 6,614 6,500 6,559 6,621
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 493 241 399 364 525
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,965 1,975 3,482 2,380 3,335
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,195 3,385 351 27,659 8,956
Thu nhập khác 2,819 5 2,636 650 2,804
Chi phí khác 889 29 1,048 185 927
Lợi nhuận khác 1,931 -24 1,589 465 1,877
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,125 3,361 1,940 28,124 10,833
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,049 694 410 5,648 2,189
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,049 694 410 5,648 2,189
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,077 2,666 1,531 22,476 8,644
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,191 136 193 6,125 2,715
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,886 2,530 1,338 16,351 5,930
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)