Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,256
|
23,245
|
22,782
|
59,439
|
36,344
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
697
|
|
854
|
|
1,037
|
Doanh thu thuần
|
23,560
|
23,245
|
21,928
|
59,439
|
35,307
|
Giá vốn hàng bán
|
23,484
|
24,258
|
24,196
|
35,595
|
29,112
|
Lợi nhuận gộp
|
75
|
-1,013
|
-2,268
|
23,844
|
6,195
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,577
|
6,614
|
6,500
|
6,559
|
6,621
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
493
|
241
|
399
|
364
|
525
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,965
|
1,975
|
3,482
|
2,380
|
3,335
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,195
|
3,385
|
351
|
27,659
|
8,956
|
Thu nhập khác
|
2,819
|
5
|
2,636
|
650
|
2,804
|
Chi phí khác
|
889
|
29
|
1,048
|
185
|
927
|
Lợi nhuận khác
|
1,931
|
-24
|
1,589
|
465
|
1,877
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,125
|
3,361
|
1,940
|
28,124
|
10,833
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,049
|
694
|
410
|
5,648
|
2,189
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,049
|
694
|
410
|
5,648
|
2,189
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,077
|
2,666
|
1,531
|
22,476
|
8,644
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,191
|
136
|
193
|
6,125
|
2,715
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,886
|
2,530
|
1,338
|
16,351
|
5,930
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|