単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 82,091 65,594 146,442 143,219 125,985
Các khoản giảm trừ doanh thu 61 762 1,213 1,649 1,551
Doanh thu thuần 82,030 64,832 145,229 141,570 124,435
Giá vốn hàng bán 81,481 74,919 104,019 115,415 107,044
Lợi nhuận gộp 549 -10,087 41,211 26,155 17,390
Doanh thu hoạt động tài chính 29,152 27,965 28,484 30,359 26,296
Chi phí tài chính 819 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 819 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 10,930 2,298 9,825 6,677 2,526
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,209 9,028 10,336 10,845 10,658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,743 6,552 49,534 38,992 30,502
Thu nhập khác 1,612 1,822 2,369 5,555 5,782
Chi phí khác 582 736 910 2,586 2,019
Lợi nhuận khác 1,030 1,086 1,459 2,970 3,762
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,773 7,638 50,993 41,962 34,265
Chi phí thuế TNDN hiện hành 604 1,132 10,288 8,486 6,943
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -4 0
Chi phí thuế TNDN 604 1,132 10,288 8,482 6,943
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,169 6,506 40,705 33,480 27,322
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 333 -2,606 14,176 9,085 5,649
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,837 9,112 26,529 24,394 21,673
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)