I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,715
|
7,638
|
50,993
|
41,980
|
34,265
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,282
|
8,177
|
-20,169
|
-25,105
|
-22,342
|
- Khấu hao TSCĐ
|
51,307
|
36,312
|
8,143
|
5,254
|
3,954
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-197
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-43,844
|
-27,939
|
-28,312
|
-30,359
|
-26,296
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
819
|
0
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,997
|
15,815
|
30,824
|
16,875
|
11,923
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
33,157
|
1,609
|
-3,910
|
-20,939
|
-5,780
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,108
|
1,546
|
-6,653
|
-65
|
-2,313
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15,467
|
-21,971
|
6,149
|
11,438
|
-25,996
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,288
|
989
|
-293
|
-991
|
-471
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-819
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,996
|
-798
|
-2,526
|
-8,486
|
-8,477
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,093
|
5,502
|
292
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,507
|
-6,935
|
-639
|
-1
|
-40
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,854
|
-4,243
|
23,245
|
-2,169
|
-31,154
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,325
|
-800
|
-3,581
|
-1,614
|
-853
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,524
|
0
|
0
|
|
46
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-138,300
|
-293,364
|
-283,980
|
-74,870
|
-428,940
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
115,909
|
306,100
|
207,120
|
79,465
|
425,267
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29,091
|
32,259
|
20,441
|
7,859
|
46,203
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,148
|
44,194
|
-60,000
|
10,840
|
41,724
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32,893
|
-12,313
|
-12,253
|
-12,384
|
-12,249
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32,893
|
-12,313
|
-12,253
|
-12,384
|
-12,249
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,187
|
27,639
|
-49,009
|
-3,712
|
-1,679
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42,226
|
34,039
|
61,678
|
12,670
|
8,957
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34,039
|
61,678
|
12,670
|
8,957
|
7,279
|