Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 408.938 316.338 251.241 200.934 185.086
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5.158 4.137 0 8 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 403.780 312.202 251.241 200.926 185.086
4. Giá vốn hàng bán 300.672 216.602 160.049 132.909 132.732
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 103.108 95.600 91.193 68.017 52.354
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.174 827 6.985 6.416 11.321
7. Chi phí tài chính 52 -562 748 1.856 1.905
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 384 506 736 833
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 29.245 18.930 21.905 12.556 9.665
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54.259 54.044 52.266 42.440 38.182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.726 24.014 23.260 17.581 13.923
12. Thu nhập khác 1.282 1.588 1.306 945 836
13. Chi phí khác 944 198 906 828 1.210
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 338 1.390 399 117 -373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.064 25.405 23.659 17.699 13.549
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.444 5.125 3.723 2.887 1.382
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 155 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.444 5.125 3.723 3.042 1.382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 19.621 20.280 19.936 14.657 12.167
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 19.621 20.280 19.936 14.657 12.167