Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,010
|
30,995
|
27,772
|
107,309
|
41,605
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
19,010
|
30,995
|
27,772
|
107,309
|
41,605
|
Giá vốn hàng bán
|
13,203
|
30,732
|
20,923
|
67,873
|
30,018
|
Lợi nhuận gộp
|
5,807
|
262
|
6,849
|
39,435
|
11,588
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,599
|
5,148
|
2,930
|
644
|
5,088
|
Chi phí tài chính
|
312
|
433
|
551
|
609
|
447
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
156
|
195
|
258
|
223
|
183
|
Chi phí bán hàng
|
894
|
1,146
|
2,088
|
5,538
|
3,385
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,095
|
2,681
|
6,971
|
21,435
|
8,709
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
105
|
1,151
|
170
|
12,497
|
4,135
|
Thu nhập khác
|
136
|
306
|
92
|
302
|
47
|
Chi phí khác
|
4
|
504
|
9
|
692
|
|
Lợi nhuận khác
|
132
|
-198
|
83
|
-390
|
47
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
237
|
953
|
253
|
12,107
|
4,183
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
634
|
|
748
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
634
|
|
748
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
237
|
319
|
253
|
11,359
|
4,183
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
237
|
319
|
253
|
11,359
|
4,183
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|