I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,996
|
237
|
953
|
253
|
12,107
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,859
|
926
|
-3,789
|
7,561
|
5,601
|
- Khấu hao TSCĐ
|
825
|
771
|
756
|
742
|
652
|
- Các khoản dự phòng
|
4,806
|
|
-4,668
|
-1,057
|
5,122
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-45
|
|
-73
|
|
-396
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-1
|
-1
|
7,618
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
274
|
156
|
195
|
258
|
223
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,855
|
1,163
|
-2,836
|
7,814
|
17,708
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-50,262
|
46,144
|
3,314
|
3,966
|
-19,251
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,800
|
-15,564
|
10,170
|
-6,639
|
14,972
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
28,387
|
-36,985
|
-6,638
|
23,562
|
17,854
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
694
|
184
|
-167
|
366
|
51
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
351
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1,837
|
-634
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-51
|
-408
|
-37
|
17
|
-62
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,437
|
-7,303
|
3,171
|
29,436
|
31,272
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-127
|
-802
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,030
|
2,598
|
5,016
|
2,911
|
243
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,030
|
2,598
|
5,016
|
2,784
|
-559
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,809
|
2
|
|
-19,186
|
785
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,576
|
-8,425
|
-5,749
|
-3,712
|
-10,457
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,192
|
-2,358
|
-120
|
75
|
-4,557
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,959
|
-10,781
|
-5,869
|
-22,822
|
-14,229
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,509
|
-15,486
|
2,318
|
9,398
|
16,484
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,721
|
26,229
|
10,743
|
13,060
|
22,458
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
-1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,229
|
10,743
|
13,060
|
22,458
|
38,941
|