I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24.064
|
25.405
|
23.659
|
17.699
|
13.549
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.940
|
16.561
|
10.009
|
6.179
|
2.681
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.975
|
8.286
|
3.587
|
2.717
|
2.921
|
- Các khoản dự phòng
|
89
|
8.181
|
6.005
|
2.803
|
-602
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
71
|
137
|
-85
|
-74
|
-468
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.194
|
-427
|
-4
|
-3
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
384
|
506
|
736
|
833
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30.004
|
41.966
|
33.668
|
23.877
|
16.230
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17.538
|
-46.779
|
24.198
|
6.724
|
37.814
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-989
|
-1.221
|
-6.252
|
-7.719
|
2.940
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16.791
|
16.914
|
-42.685
|
1.636
|
-13.357
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.266
|
865
|
1.078
|
1.203
|
433
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-298
|
-349
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.545
|
-2.389
|
-8.105
|
-299
|
-2.471
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4
|
0
|
0
|
15
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.355
|
-1.396
|
-908
|
-1.358
|
-586
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.106
|
7.661
|
646
|
24.078
|
41.003
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-385
|
-162
|
-130
|
-32
|
-1.249
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-11.246
|
-23.158
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
481
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.970
|
625
|
6.836
|
6.238
|
10.787
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.661
|
-22.214
|
6.706
|
6.206
|
9.538
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
5.074
|
6.757
|
5.083
|
787
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19.987
|
-16.339
|
-32.551
|
-24.214
|
-31.581
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.633
|
-7.910
|
-245
|
-2.229
|
-7.035
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29.619
|
-19.175
|
-26.039
|
-21.360
|
-37.828
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-19.174
|
-33.728
|
-18.688
|
8.924
|
12.712
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
93.001
|
73.722
|
35.993
|
17.306
|
26.229
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73.827
|
39.993
|
17.306
|
26.229
|
38.941
|