Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 84.041 368.341 -318.780 77.146 114.395
2. Điều chỉnh cho các khoản: 28.788 8.930 349.309 1.321 -4.131
- Khấu hao TSCĐ 1.444 1.406 1.481 1.170 357
- Các khoản dự phòng 5.005 -3.058 336.483
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 24.109 20.666 17.048 2.461
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) 2.502 -7.151 -1.065 -1.133 -2.430
- Dự thu tiền lãi -4.273 -2.933 -4.638 -1.176 -2.058
- Các khoản điều chỉnh khác 0 0
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 0 0 5.950 -7.370 4.497
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0 5.950 -7.370 4.497
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0 0
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 0 0
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định 0 0
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 0 -963 1.444 -77.089 63.267
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 -963 1.444 -77.089 63.267
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu 0 0
- Hoàn nhập chi phí dự phòng 0 0
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -267.623 -819.760 804.004 234.768 160.627
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 0 -138.367 37.030 -336.750 192.159
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -70.000 15.000 95.000 -20.000
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -273.691 -535.056 735.022 362.358 11.034
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 76.040 -161.598 -62.950 209.043 14.622
- Tăng (giảm) các tài sản khác 28 262 -98 117 -37.188
- Tăng (giảm) các khoản phải thu 0 0
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành 0 0
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 65.449 47.000 -627.119 -22.881 47.849
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 0 0 14.852 -20.881 26.029
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính -2.226 1.309 11.793 4.638 1.176
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 2.390 -182 465 19 -81
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 49.589 -1.519 -484.627 1.489 -2.061
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 681 75.530 -76.593 -292 18.663
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1.145 2.592 -4.332 -1.338 -188
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác -17.142 -559 1.533 -324
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -3.273 -11.748 -69.422 -1.382 -1.200
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 59.173 4.342 2.125 2.548 11.115
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -24.888 -22.765 -22.914 -7.358 -5.605
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -89.345 -396.451 214.807 205.896 386.504
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -336 -347 -160 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 0 47
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 31.075 8.600
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 423 551 1.065 1.119 2.430
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 31.162 8.803 906 1.166 2.430
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 26.060 572.896 1.170
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 0 0
3. Tiền vay gốc 6.703.080 15.850.510 5.656.755
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
3.2. Tiền vay khác 6.703.080 15.850.510 5.656.755
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.550.910 -15.910.095 -5.811.760 -114.480
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -6.550.910 -15.910.095 -5.811.760 -114.480
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -54.709 -68.298 -111.259
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 123.521 445.013 -265.094 -114.480
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 65.337 57.365 -49.382 92.582 388.934
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 26.745 92.082 149.448 100.066 192.648
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 26.745 92.082 149.448 50.066 77.648
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 26.745 92.082 149.448 50.066 77.648
Các khoản tương đương tiền 0 0 50.000 115.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 92.082 149.448 100.066 192.648 581.582
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 92.082 149.448 50.066 77.648 531.582
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 92.082 149.448 50.066 77.648 531.582
Các khoản tương đương tiền 0 0 50.000 115.000 50.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0