I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
84,041
|
368,341
|
-318,780
|
77,146
|
114,395
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
28,788
|
8,930
|
349,309
|
1,321
|
-4,131
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,444
|
1,406
|
1,481
|
1,170
|
357
|
- Các khoản dự phòng
|
5,005
|
-3,058
|
336,483
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
24,109
|
20,666
|
17,048
|
2,461
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
2,502
|
-7,151
|
-1,065
|
-1,133
|
-2,430
|
- Dự thu tiền lãi
|
-4,273
|
-2,933
|
-4,638
|
-1,176
|
-2,058
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
0
|
0
|
5,950
|
-7,370
|
4,497
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
5,950
|
-7,370
|
4,497
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
0
|
-963
|
1,444
|
-77,089
|
63,267
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
-963
|
1,444
|
-77,089
|
63,267
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-267,623
|
-819,760
|
804,004
|
234,768
|
160,627
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
0
|
-138,367
|
37,030
|
-336,750
|
192,159
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-70,000
|
15,000
|
95,000
|
|
-20,000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-273,691
|
-535,056
|
735,022
|
362,358
|
11,034
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
76,040
|
-161,598
|
-62,950
|
209,043
|
14,622
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
28
|
262
|
-98
|
117
|
-37,188
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
65,449
|
47,000
|
-627,119
|
-22,881
|
47,849
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
14,852
|
-20,881
|
26,029
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-2,226
|
1,309
|
11,793
|
4,638
|
1,176
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2,390
|
-182
|
465
|
19
|
-81
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
49,589
|
-1,519
|
-484,627
|
1,489
|
-2,061
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
681
|
75,530
|
-76,593
|
-292
|
18,663
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,145
|
2,592
|
-4,332
|
-1,338
|
-188
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-17,142
|
-559
|
1,533
|
-324
|
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-3,273
|
-11,748
|
-69,422
|
-1,382
|
-1,200
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
59,173
|
4,342
|
2,125
|
2,548
|
11,115
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24,888
|
-22,765
|
-22,914
|
-7,358
|
-5,605
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-89,345
|
-396,451
|
214,807
|
205,896
|
386,504
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-336
|
-347
|
-160
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
47
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
31,075
|
8,600
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
423
|
551
|
1,065
|
1,119
|
2,430
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
31,162
|
8,803
|
906
|
1,166
|
2,430
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
26,060
|
572,896
|
1,170
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
6,703,080
|
15,850,510
|
5,656,755
|
|
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
6,703,080
|
15,850,510
|
5,656,755
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,550,910
|
-15,910,095
|
-5,811,760
|
-114,480
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-6,550,910
|
-15,910,095
|
-5,811,760
|
-114,480
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-54,709
|
-68,298
|
-111,259
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
123,521
|
445,013
|
-265,094
|
-114,480
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
65,337
|
57,365
|
-49,382
|
92,582
|
388,934
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
26,745
|
92,082
|
149,448
|
100,066
|
192,648
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
26,745
|
92,082
|
149,448
|
50,066
|
77,648
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
26,745
|
92,082
|
149,448
|
50,066
|
77,648
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
50,000
|
115,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
92,082
|
149,448
|
100,066
|
192,648
|
581,582
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
92,082
|
149,448
|
50,066
|
77,648
|
531,582
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
92,082
|
149,448
|
50,066
|
77,648
|
531,582
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
50,000
|
115,000
|
50,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|