Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 48.475 38.845 46.813 -19.739 32.724
2. Điều chỉnh cho các khoản: -955 -316 -4.904 2.043 -1.697
- Khấu hao TSCĐ 93 93 91 80 129
- Các khoản dự phòng
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -248 -386 -588 -1.209 -289
- Dự thu tiền lãi -800 -23 -4.407 3.173 -1.537
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ -2.697 15.381 -1.990 -6.197 1.990
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -2.697 15.381 -1.990 -6.197 1.990
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 4.061 38.517 -10.117 30.807 -29.416
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 4.061 38.517 -10.117 30.807 -29.416
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 211.763 144.399 -375.464 180.761 -416.022
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 66.431 198.275 -104.345 31.798 -287.966
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -20.000
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 11.331 -2.037 -2.920 4.659 542
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 140.533 -51.855 -248.203 174.148 -95.005
- Tăng (giảm) các tài sản khác -6.531 16 4 -29.845 -33.594
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 36.247 -8.785 94.526 -74.971 -1.503
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 22.388 3.641 0 2.058
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 1.176 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 6 -37 -30 -19 -41
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 210 -5.516 5.001 691 543
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 105 74 92.769 -74.285 1.097
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -138 1.897 -1.546 70 -351
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 2 -2
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -1.200 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12.830 -1.880 -1.663 -1.922 3.874
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -331 -5.763 -7 496 -8.683
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 296.894 228.041 -251.135 112.704 -413.925
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -1.745
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 248 386 588 1.209 289
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 248 386 588 1.209 -1.455
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 297.141 228.427 -250.547 113.914 -415.380
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 192.648 489.789 718.216 467.669 581.582
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 77.648 369.789 610.216 429.669 531.582
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 77.648 369.789 610.216 429.669 531.582
Các khoản tương đương tiền 115.000 120.000 108.000 38.000 50.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 489.789 718.216 467.669 581.582 166.202
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 369.789 610.216 429.669 531.582 46.202
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 369.789 610.216 429.669 531.582 46.202
Các khoản tương đương tiền 120.000 108.000 38.000 50.000 120.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ