I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
38,845
|
46,813
|
-19,739
|
32,724
|
-27,472
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-316
|
-4,904
|
2,043
|
-1,697
|
-33
|
- Khấu hao TSCĐ
|
93
|
91
|
80
|
129
|
138
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-386
|
-588
|
-1,209
|
-289
|
-116
|
- Dự thu tiền lãi
|
-23
|
-4,407
|
3,173
|
-1,537
|
-54
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
15,381
|
-1,990
|
-6,197
|
1,990
|
7,314
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
15,381
|
-1,990
|
-6,197
|
1,990
|
7,314
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
38,517
|
-10,117
|
30,807
|
-29,416
|
36,347
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
38,517
|
-10,117
|
30,807
|
-29,416
|
36,347
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
144,399
|
-375,464
|
180,761
|
-416,022
|
664,756
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
198,275
|
-104,345
|
31,798
|
-287,966
|
434,961
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
-20,000
|
|
|
20,000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-2,037
|
-2,920
|
4,659
|
542
|
-36,365
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-51,855
|
-248,203
|
174,148
|
-95,005
|
220,915
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
16
|
4
|
-29,845
|
-33,594
|
25,244
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-8,785
|
94,526
|
-74,971
|
-1,503
|
-14,713
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
3,641
|
0
|
|
0
|
0
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
2,058
|
0
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-37
|
-30
|
-19
|
-41
|
25
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-5,516
|
5,001
|
691
|
543
|
26
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
74
|
92,769
|
-74,285
|
1,097
|
-19,601
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,897
|
-1,546
|
70
|
-351
|
-202
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
|
2
|
-2
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-1,200
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,880
|
-1,663
|
-1,922
|
3,874
|
7,811
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,763
|
-7
|
496
|
-8,683
|
-2,772
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
228,041
|
-251,135
|
112,704
|
-413,925
|
666,199
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
-1,745
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
0
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
386
|
588
|
1,209
|
289
|
116
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
386
|
588
|
1,209
|
-1,455
|
116
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
|
|
|
|
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
228,427
|
-250,547
|
113,914
|
-415,380
|
666,315
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
489,789
|
718,216
|
467,669
|
581,582
|
166,202
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
369,789
|
610,216
|
429,669
|
531,582
|
46,202
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
369,789
|
610,216
|
429,669
|
531,582
|
46,202
|
Các khoản tương đương tiền
|
120,000
|
108,000
|
38,000
|
50,000
|
120,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
718,216
|
467,669
|
581,582
|
166,202
|
832,517
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
610,216
|
429,669
|
531,582
|
46,202
|
107,517
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
610,216
|
429,669
|
531,582
|
46,202
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
108,000
|
38,000
|
50,000
|
120,000
|
725,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|